Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

25 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
24°/32°
Độ ẩm
94 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Điểm ngưng
22.9 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân Hạnh - Long Hồ - Vĩnh Long ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
9 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
6.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
8.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
9.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
8.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
6.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1005 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
1.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1006 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
9 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
508.75
N02
14.245
O3
144
PM10
44.955
PM25
44.215
SO2
23.31