Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

30 °

Cảm giác như 35°.

Thấp/Cao
24°/32°
Độ ẩm
69 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Điểm ngưng
23.3 °
UV
5.9

Thời tiết Thị trấn Tân Bình - Thị xã Cai Lậy - Tiền Giang ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
6.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
9.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
63 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
3.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
76 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1106.3
N02
91.945
O3
12
PM10
115.44
PM25
111.555
SO2
59.94