Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

18 °

Cảm giác như 18°.

Thấp/Cao
14°/24°
Độ ẩm
86 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
12.7 °
UV
0

Thời tiết Xã Quảng Thạch - Quảng Xương - Thanh Hóa những ngày tới

Ngày/Đêm
24°/ 16°
Sáng/Tối
19°/ 18°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:30 PM
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 17°
Sáng/Tối
21°/ 18°
Áp suất
1020 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:31 PM
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 17°
Sáng/Tối
20°/ 18°
Áp suất
1019 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:32 AM 05:32 PM
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 17°
Sáng/Tối
20°/ 17°
Áp suất
1020 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:32 PM
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 16°
Sáng/Tối
21°/ 18°
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:33 PM
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 17°
Sáng/Tối
21°/ 19°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:33 PM
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 19°
Sáng/Tối
21°/ 19°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:34 PM
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Ngày/Đêm
20°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 15°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:33 AM 05:35 PM
Gió
23.4 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Ngày/Đêm
13°/ 13°
Sáng/Tối
12°/ 12°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:35 PM
Gió
17.6 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Ngày/Đêm
15°/ 12°
Sáng/Tối
12°/ 14°
Áp suất
1027 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:36 PM
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
15°/ 13°
Sáng/Tối
14°/ 15°
Áp suất
1027 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:37 PM
Gió
23.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
19°/ 14°
Sáng/Tối
15°/ 15°
Áp suất
1026 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:37 PM
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 16°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:38 PM
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 15°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:39 PM
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1034.15
N02
15.54
O3
190
PM10
95.83
PM25
94.905
SO2
80.475