Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

19 °

Cảm giác như 19°.

Thấp/Cao
17°/21°
Độ ẩm
89 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Điểm ngưng
17 °
UV
0

Thời tiết Xã Quảng Định - Quảng Xương - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
5.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
5.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
910.2
N02
42.92
O3
81
PM10
94.905
PM25
93.055
SO2
59.755