Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

21 °

Cảm giác như 21°.

Thấp/Cao
14°/21°
Độ ẩm
53 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Điểm ngưng
12.1 °
UV
5.4

Thời tiết Xã Xuân Nha - Vân Hồ - Sơn La ngày mai

Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
5.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
852.85
N02
22.385
O3
75
PM10
63.27
PM25
63.27
SO2
13.875