Đơn vị:
Sương mù

Sương mù

17 °

Cảm giác như 17°.

Thấp/Cao
17°/18°
Độ ẩm
97 %
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.8 km/h
Điểm ngưng
16.5 °
UV
0

Thời tiết Thị trấn Xuân Hòa - Minh Hóa - Quảng Bình ngày mai

Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
2 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
66 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
62 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
814
N02
9.805
O3
91
PM10
47.36
PM25
44.955
SO2
12.95