Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

15 °

Cảm giác như 15°.

Thấp/Cao
11°/20°
Độ ẩm
91 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
16.2 °
UV
0

Thời tiết Xã Châu Hạnh - Quỳ Châu - Nghệ An ngày mai

Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
4.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
617.9
N02
8.695
O3
89
PM10
44.215
PM25
44.215
SO2
16.095