Đơn vị:
Nhiều mây

Nhiều mây

22 °

Cảm giác như 25°.

Thấp/Cao
20°/25°
Độ ẩm
75 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Điểm ngưng
17.1 °
UV
1.5

Thời tiết Xã Diễn Kỷ - Diễn Châu - Nghệ An ngày mai

Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
1.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
960.15
N02
26.64
O3
37
PM10
116.365
PM25
115.07
SO2
22.755