Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

16 °

Cảm giác như 16°.

Thấp/Cao
14°/23°
Độ ẩm
82 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Điểm ngưng
8.8 °
UV
0

Thời tiết Xã Đồng Bài - Cát Hải - Hải Phòng những ngày tới

Ngày/Đêm
23°/ 15°
Sáng/Tối
20°/ 16°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:29 AM 05:23 PM
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 16°
Sáng/Tối
22°/ 17°
Áp suất
1020 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:29 AM 05:23 PM
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 16°
Sáng/Tối
20°/ 16°
Áp suất
1019 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:29 AM 05:24 PM
Gió
17.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
24°/ 16°
Sáng/Tối
20°/ 17°
Áp suất
1021 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:25 PM
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 16°
Sáng/Tối
21°/ 15°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:25 PM
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 15°
Sáng/Tối
19°/ 18°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:26 PM
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 18°
Sáng/Tối
19°/ 18°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:27 PM
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Ngày/Đêm
18°/ 18°
Sáng/Tối
17°/ 13°
Áp suất
1018 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:30 AM 05:27 PM
Gió
21.6 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Ngày/Đêm
13°/ 12°
Sáng/Tối
12°/ 11°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:28 PM
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
14°/ 11°
Sáng/Tối
12°/ 13°
Áp suất
1027 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:29 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
15°/ 12°
Sáng/Tối
13°/ 12°
Áp suất
1027 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:29 PM
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
18°/ 11°
Sáng/Tối
15°/ 12°
Áp suất
1025 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:30 PM
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 12°
Sáng/Tối
17°/ 15°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:31 PM
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 13°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:31 AM 05:31 PM
Gió
17.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1406
N02
12.025
O3
201
PM10
133.57
PM25
132.275
SO2
43.475