Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

28 °

Cảm giác như 33°.

Thấp/Cao
24°/31°
Độ ẩm
89 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
22.9 °
UV
1

Thời tiết Thanh Miện - Hải Dương những ngày tới

Ngày/Đêm
31°/ 24°
Sáng/Tối
28°/ 25°
Áp suất
1004 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:17 AM 06:27 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
98 %
Ngày/Đêm
32°/ 24°
Sáng/Tối
28°/ 26°
Áp suất
1008 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:17 AM 06:27 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
32°/ 26°
Sáng/Tối
29°/ 26°
Áp suất
1009 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:17 AM 06:28 PM
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Ngày/Đêm
27°/ 26°
Sáng/Tối
26°/ 25°
Áp suất
1008 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:16 AM 06:28 PM
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Ngày/Đêm
29°/ 25°
Sáng/Tối
28°/ 26°
Áp suất
1008 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:16 AM 06:29 PM
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Ngày/Đêm
28°/ 26°
Sáng/Tối
27°/ 27°
Áp suất
1007 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:16 AM 06:29 PM
Gió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
33°/ 27°
Sáng/Tối
30°/ 28°
Áp suất
1007 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:16 AM 06:29 PM
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
35°/ 28°
Sáng/Tối
32°/ 31°
Áp suất
1003 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:30 PM
Gió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
37°/ 30°
Sáng/Tối
33°/ 31°
Áp suất
998 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:30 PM
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
33°/ 31°
Sáng/Tối
32°/ 30°
Áp suất
996 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:31 PM
Gió
17.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
31°/ 29°
Sáng/Tối
29°/ 28°
Áp suất
999 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:31 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Ngày/Đêm
31°/ 28°
Sáng/Tối
28°/ 29°
Áp suất
1002 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:32 PM
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
31°/ 29°
Sáng/Tối
30°/ 30°
Áp suất
1001 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:32 PM
Gió
22 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Ngày/Đêm
33°/ 29°
Sáng/Tối
30°/ 28°
Áp suất
1000 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
05:15 AM 06:32 PM
Gió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
73 %

Chất lượng không khí

Rất xấu
Chất lượng không khí rất xấu, tất cả mọi người có thể bắt đầu có các vấn đề sức khỏe.
CO
3150.9
N02
85
O3
0
PM10
196.2
PM25
155.2
SO2
23.4