
Sương mù
Cảm giác như 14°.
Thấp/Cao
12°/14°
96 %
2 km
3.6
km/h
10.7
°
0.4
Thời tiết Xã Cách Linh - Phục Hoà - Cao Bằng những ngày tới
Hôm nay
12°
/
14°
Mưa lả tả gần đó
94%
4 km/h
Hôm nay
12°
/
14°

94%
4 km/h
Ngày/Đêm
14°/
12°
Sáng/Tối
13°/
14°
Áp suất
1021 mmhgMặt trời mọc/lặn
06:24 AM
05:54 PM
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
94 %
20/02
14°
/
18°
Mưa lả tả gần đó
88%
4.3 km/h
20/02
14°
/
18°

88%
4.3 km/h
Ngày/Đêm
16°/
14°
Sáng/Tối
15°/
17°
Áp suất
1019 mmhgMặt trời mọc/lặn
06:23 AM
05:54 PM
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
88 %
21/02
17°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
84%
7.9 km/h
21/02
17°
/
19°

84%
7.9 km/h
Ngày/Đêm
19°/
17°
Sáng/Tối
18°/
17°
Áp suất
1019 mmhgMặt trời mọc/lặn
06:23 AM
05:55 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
84 %
22/02
13°
/
15°
Mưa lả tả gần đó
89%
6.1 km/h
22/02
13°
/
15°

89%
6.1 km/h
Ngày/Đêm
13°/
17°
Sáng/Tối
13°/
14°
Áp suất
1020 mmhgMặt trời mọc/lặn
06:22 AM
05:55 PM
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
89 %
23/02
8°
/
12°
Mưa lả tả gần đó
89%
5 km/h
23/02
8°
/
12°

89%
5 km/h
Ngày/Đêm
10°/
16°
Sáng/Tối
10°/
8°
Áp suất
1023 mmhgMặt trời mọc/lặn
06:21 AM
05:56 PM
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
891.7
N02
14.985
O3
67
PM10
91.575
PM25
90.095
SO2
22.385
FEBRUARY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28