Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

13 °

Cảm giác như 13°.

Thấp/Cao
12°/18°
Độ ẩm
91 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Điểm ngưng
11 °
UV
1

Thời tiết Xã Hoang Thèn - Phong Thổ - Lai Châu ngày mai

Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
71 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
4.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
4.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
730.75
N02
26.455
O3
52
PM10
65.305
PM25
65.12
SO2
9.435