Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

13 °

Cảm giác như 13°.

Thấp/Cao
11°/19°
Độ ẩm
67 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Điểm ngưng
-0.3 °
UV
0

Thời tiết Phường Tân Hòa - Lục Ngạn - Bắc Giang những ngày tới

Ngày/Đêm
16°/ 12°
Sáng/Tối
15°/ 13°
Áp suất
1029 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:32 PM
Gió
30.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 11°
Sáng/Tối
15°/ 14°
Áp suất
1029 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:32 PM
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 12°
Sáng/Tối
15°/ 15°
Áp suất
1024 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:33 PM
Gió
20.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
21°/ 13°
Sáng/Tối
16°/ 19°
Áp suất
1021 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:34 PM
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 19°
Sáng/Tối
20°/ 19°
Áp suất
1023 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:34 PM
Gió
27.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
23°/ 19°
Sáng/Tối
19°/ 16°
Áp suất
1025 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:35 PM
Gió
22.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 14°
Sáng/Tối
17°/ 17°
Áp suất
1022 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:36 PM
Gió
21.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
20°/ 16°
Sáng/Tối
17°/ 19°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:36 PM
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Ngày/Đêm
18°/ 18°
Sáng/Tối
18°/ 18°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:37 PM
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Ngày/Đêm
25°/ 18°
Sáng/Tối
21°/ 21°
Áp suất
1017 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:38 PM
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
26°/ 18°
Sáng/Tối
21°/ 19°
Áp suất
1016 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:38 PM
Gió
23.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 17°
Sáng/Tối
20°/ 19°
Áp suất
1015 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:39 PM
Gió
23 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
22°/ 17°
Sáng/Tối
19°/ 21°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:35 AM 05:40 PM
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Ngày/Đêm
25°/ 19°
Sáng/Tối
21°/ 20°
Áp suất
1013 mmhg
Mặt trời mọc/lặn
06:34 AM 05:40 PM
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
530.95
N02
8.325
O3
110
PM10
64.75
PM25
63.085
SO2
43.29

JANUARY 2025

Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31