Đơn vị:

100+ tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp

Linh lan

Đặt tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai hiện nay được nhiều bố mẹ lựa chọn, vì có lẽ nhiều bậc phụ huynh có niềm đam mê với đất nước Hàn Quốc, hay mê mẩn với những tài tử Hàn qua những bộ phim, nhóm nhạc. Vậy nên, nếu bạn cũng đang muốn tìm tên tiếng hàn hay ý nghĩa cho nam, bé trai có thể tham khảo một vài gợi ý sau của Pharmacity.

Gợi ý danh sách tên tiếng Hàn hay cho nam

Tuỳ thuộc vào sở thích, mục đích hay kỳ vọng của mỗi bậc cha mẹ mà mọi người sẽ lựa chọn tên tiếng Hàn cho bé trai dựa vào đó. Dưới đây sẽ là một vài gợi ý để bố mẹ có thể tham khảo và lựa chọn thêm:

Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho bé trai thông dụng nhất

  • Min-jun: Sáng suốt và tài giỏi
  • Seo-jun: Sáng suốt và tài giỏi
  • Do-yoon: Hiếu thảo và duyên dáng
  • Ye-jun: Thông minh và tài năng
  • Si-woo: Người bảo vệ và thông thái
  • Ha-jun: Tài năng và được yêu thương
  • Joo-won: Nguyên tắc và bảo vệ
  • Hyun-woo: Khôn ngoan và thịnh vượng
  • Joon-seo: Thành đạt và tài năng
  • Ji-ho: Tri thức và hiền hòa
  • Soo-hyun: Tuyệt vời và tài năng
  • Tae-oh: Lớn lao và vĩ đại
  • Ji-hwan: Trí tuệ và tỏa sáng
  • Jin-woo: Chân thành và giàu có
  • Chan-woo: Tài năng và thịnh vượng
  • Gun-woo: Mạnh mẽ và thịnh vượng
  • Sung-hoon: Thành công và hiền hậu
  • Hyeon-bin: Khôn ngoan và tỏa sáng
  • Dong-hyun: Đông Phương và khôn ngoan
  • Jin-ho: Chân thành và hiền hòa
  • Joon-young: Thành đạt và vĩnh cửu
  • Min-ho: Tài năng và hiền hòa
  • Seok-jin: Thành công và chân thành
  • Jae-hyun: Khéo léo và khôn ngoan

100+ tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp

Bố mẹ có thể tham khảo những cái tên Hàn Quốc thông dụng cho bé trai để đặt cho con mình

Gợi ý tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam thể hiện sự mạnh mẽ

  • Gon: Mạnh mẽ và kiên cường
  • Joon-woo: Tài năng và mạnh mẽ
  • Seung-ho: Chiến thắng và hùng mạnh
  • Tae-hyun: Vĩ đại và xuất chúng
  • Jin-ho: Chân thành và mạnh mẽ
  • Ji-hoon: Trí tuệ và mạnh mẽ
  • Min-soo: Kiên cường và dũng cảm
  • Gun-woo: Mạnh mẽ và thịnh vượng
  • Dong-hyun: Mạnh mẽ và kiên cường
  • Sung-hoon: Thành công và mạnh mẽ
  • Hyun-joon: Khôn ngoan và mạnh mẽ
  • Joon-seo: Thành đạt và mạnh mẽ
  • Jae-min: Khéo léo và mạnh mẽ
  • Tae-oh: Tài giỏi và khoẻ mạnh
  • Chan-ho: Vững chãi và mạnh mẽ
  • Ji-hwan: Trí tuệ và mạnh mẽ
  • Jin-woo: Mạnh mẽ và giàu có
  • Young-ho: Can đảm và mạnh mẽ
  • Byung-ho: Kiên định và mạnh mẽ
  • Hoon: Hiền lành nhưng mạnh mẽ
  • Woo-jin: Mạnh mẽ và chân thành
  • Kyung-ho: Kiên định và mạnh mẽ
  • Hwan: Sáng sủa và mạnh mẽ
  • Yong-ho: Dũng cảm và mạnh mẽ

Tên tiếng Hàn cho bé trai mang ý nghĩa thành công

  • Seung-ho: Thành công và vinh quang
  • Seok-jin: Thành công và chân thành
  • Joon-seo: Thành đạt và nổi bật
  • Jin-woo: Chân thành và thành công
  • Sung-hoon: Thành công và hiền hậu
  • Hyun-woo: Khôn ngoan và thành công
  • Min-jun: Tài giỏi và thành công
  • Seo-jun: Sáng suốt và thành công
  • Ji-ho: Tri thức và thành công
  • Ye-jun: Thông minh và thành công
  • Tae-oh: Vĩ đại và thành công
  • Ji-hwan: Trí tuệ và thành công
  • Joon-woo: Tài năng và thành công
  • Chan-woo: Tài năng và thành công
  • Gun-woo: Mạnh mẽ và thành công
  • Hyeon-bin: Khôn ngoan và thành công
  • Dong-hyun: Mạnh mẽ và thành công
  • Jae-hyun: Khéo léo và thành công
  • Young-ho: Can đảm và thành công
  • Byung-ho: Kiên định và thành công
  • Woo-jin: Mạnh mẽ và thành công
  • Kyung-ho: Kiên định và thành công
  • Yong-ho: Dũng cảm và thành công
  • Seok-jin: Thành công và chân thành
  • Joon-young: Thành đạt và vĩnh cửu
  • Min-ho: Tài năng và thành công

Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nam theo địa danh nổi tiếng ở Hàn Quốc

  • Seoul: Thủ đô của Hàn Quốc, biểu tượng của sự phồn vinh và phát triển.
  • Incheon: Thành phố cảng lớn, biểu tượng của sự hội nhập và giao thương.
  • Busan: Thành phố biển, biểu tượng của sự mạnh mẽ và mở rộng.
  • Daegu: Thành phố lớn với nền văn hóa phong phú, biểu tượng của sự đa dạng và thịnh vượng.
  • Gwangju: Thành phố với lịch sử đấu tranh và phát triển, biểu tượng của sự kiên cường và đổi mới.
  • Daejeon: Thành phố khoa học và công nghệ, biểu tượng của sự tiến bộ và trí tuệ.
  • Jeju: Hòn đảo xinh đẹp, biểu tượng của sự yên bình và tự do.
  • Suwon: Thành phố cổ với lịch sử lâu đời, biểu tượng của sự kiên định và bền vững.
  • Gimpo: Thành phố nổi tiếng với sân bay quốc tế, biểu tượng của sự kết nối và phát triển.
  • Pohang: Thành phố công nghiệp, biểu tượng của sự mạnh mẽ và phát triển.
  • Ulsan: Thành phố công nghiệp hàng đầu, biểu tượng của sự phát triển và công nghiệp.
  • Gyeongju: Thành phố di sản văn hóa, biểu tượng của sự lịch lãm và văn hóa.
  • Cheongju: Thành phố giáo dục, biểu tượng của sự tri thức và học vấn.
  • Jeonju: Thành phố ẩm thực, biểu tượng của sự phong phú và sáng tạo.
  • Changwon: Thành phố công nghiệp hiện đại, biểu tượng của sự phát triển và đổi mới.
  • Gangneung: Thành phố biển đẹp, biểu tượng của sự yên bình và tươi đẹp.
  • Gyeongju: Thành phố lịch sử, biểu tượng của văn hóa và di sản.
  • Andong: Thành phố văn hóa truyền thống, biểu tượng của sự kiên định và truyền thống.
  • Yeosu: Thành phố biển với cảnh đẹp, biểu tượng của sự tươi mới và phát triển.
  • Suncheon: Thành phố xanh, biểu tượng của sự bền vững và tươi mới.
  • Mokpo: Thành phố cảng, biểu tượng của sự kết nối và giao thương.

100+ tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp

Nếu yêu thích đất nước Hàn Quốc có thể đặt nick name cho con theo các địa danh ở đây

Tên tiếng Hàn hay cho bé trai đặt theo tên ngôi sao nổi tiếng

  • Jungkook: Tên của Jungkook (BTS), biểu tượng của sự tài năng và thành công.
  • Taehyung: Tên của V (Kim Taehyung) (BTS), biểu tượng của sự cá tính và sáng tạo.
  • Jimin: Tên của Jimin (BTS), biểu tượng của sự năng động và thân thiện.
  • Namjoon: Tên của RM (Kim Namjoon) (BTS), biểu tượng của sự lãnh đạo và trí tuệ.
  • Jin: Tên của Jin (Kim Seokjin) (BTS), biểu tượng của sự duyên dáng và mạnh mẽ.
  • Yoongi: Tên của Suga (Min Yoongi) (BTS), biểu tượng của sự sáng tạo và tài năng âm nhạc.
  • Hoseok: Tên của J-Hope (Jung Hoseok) (BTS), biểu tượng của sự lạc quan và năng lượng.
  • Sehun: Tên của Sehun (EXO), biểu tượng của sự duyên dáng và tài năng.
  • Chanyeol: Tên của Chanyeol (EXO), biểu tượng của sự năng động và sáng tạo.
  • Baekhyun: Tên của Baekhyun (EXO), biểu tượng của sự duyên dáng và mạnh mẽ.
  • Kai: Tên của Kai (EXO), biểu tượng của sự phong cách và năng động.
  • Suho: Tên của Suho (EXO), biểu tượng của sự lãnh đạo và điềm đạm.
  • Chen: Tên của Chen (EXO), biểu tượng của sự tài năng và nhiệt huyết.
  • D.O.: Tên của D.O. (EXO), biểu tượng của sự thâm trầm và nghệ thuật.
  • Seungri: Tên của Seungri (BIGBANG), biểu tượng của sự mạnh mẽ và kiên cường.
  • Taeyang: Tên của Taeyang (BIGBANG), biểu tượng của sự tỏa sáng và nhiệt huyết.
  • G-Dragon: Tên của G-Dragon (BIGBANG), biểu tượng của sự sáng tạo và cá tính.
  • T.O.P: Tên của T.O.P (BIGBANG), biểu tượng của sự mạnh mẽ và phong cách.
  • Daesung: Tên của Daesung (BIGBANG), biểu tượng của sự vui vẻ và thân thiện.
  • Minho: Tên của Minho (SHINee), biểu tượng của sự mạnh mẽ và tài năng.
  • Onew: Tên của Onew (SHINee), biểu tượng của sự lãnh đạo và điềm đạm.
  • Key: Tên của Key (SHINee), biểu tượng của sự sáng tạo và cá tính.
  • Taemin: Tên của Taemin (SHINee), biểu tượng của sự tài năng và phong cách.
  • Yunho: Tên của Yunho (TVXQ), biểu tượng của sự lãnh đạo và mạnh mẽ.

100+ tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp

Tham khảo đặt tên cho bé trai theo tên người nổi tiếng ở Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam thể hiện sự may mắn

  • Ki-hoon: May mắn và tài năng
  • Jin-woo: Chân thành và may mắn
  • Soo-hyun: Tuyệt vời và may mắn
  • Ji-ho: Tri thức và may mắn
  • Min-woo: Tài năng và may mắn
  • Do-yoon: Hiếu thảo và may mắn
  • Ye-jun: Thông minh và may mắn
  • Hae-jin: Biển cả và may mắn
  • Sung-hoon: Thành công và may mắn
  • Hyun-woo: Khôn ngoan và may mắn
  • Joon-seo: Thành đạt và may mắn
  • Jae-hyun: Khéo léo và may mắn
  • Tae-oh: Vĩ đại và may mắn
  • Chan-woo: Tài năng và may mắn
  • Gun-woo: Mạnh mẽ và may mắn
  • Dong-hyun: Mạnh mẽ và may mắn
  • Jin-ho: Chân thành và may mắn
  • Ji-hwan: Trí tuệ và may mắn
  • Young-ho: Can đảm và may mắn
  • Woo-jin: Mạnh mẽ và may mắn
  • Kyung-ho: Kiên định và may mắn
  • Seok-jin: Thành công và may mắn
  • Hwan: Sáng sủa và may mắn
  • Yong-ho: Dũng cảm và may mắn
  • Min-ho: Tài năng và may mắn

Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho bé trai được chuyển từ tiếng Việt

Ngoài việc đặt tên, nick name cho bé trai theo tiếng Hàn thì bố mẹ có thể chuyển thể từ tên tiếng Việt của con sang tiếng Hàn cũng là một gợi ý. Ví dụ:

  • Anh hoặc Ánh: Yeong ()
  • An: Ahn ()
  • Bảo: Bo ()
  • Bách: Baek/ Park ()
  • Bảo: Bo ()
  • Cường hoặc Cương: Kang ()
  • Châu: Joo ()
  • Đạt: Dal ()
  • Đức: Deok ()
  • Dũng: Yong ()
  • Duy: Doo ()
  • Dương: Yang ()
  • Khánh, Khang hoặc Khương: Kang ()
  • Hải: Hae ()
  • Hiếu: Hyo ()
  • Hoàng hoặc Huỳnh: Hwang ()
  • Hưng: Heung ()
  • Huy: Hwi ()
  • Khoa: Gwa ()
  • Kiên: Gun ()
  • Long: Yong ()
  • Mạnh: Maeng ()
  • Minh: Myung ()
  • Nam: Nam ()
  • Phong: Pung/ Poong ()
  • Quân: Goon/ Kyoon ()
  • Quang: Gwang ()
  • Quốc: Gook ()
  • Sơn: San ()
  • Thái: Tae ()
  • Thắng: Seung ()
  • Thành hoặc Thịnh: Seong ()
  • Tiến: Syeon ()
  • Tài: Jae ()
  • Tân: Bin)
  • Tấn: Sin ()
  • Thạch: Taek ()
  • Thế: Se ()
  • Thiên, Toàn: Cheon ()
  • Thiện: Seon ()
  • Thuận: Soon ()
  • Trường: Jang ()
  • Trí: Ji ()
  • Tú: Soo ()
  • Tuấn: Joon/ Jun()
  • Văn: Moon/ Mun()
  • Việt: Meol ()
  • Vũ: Woo()
  • Vương: Wang ()

100+ tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp

Có thể dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt nickname cho bé

Một số lưu ý khi chọn tên tiếng Hàn hay cho nam

Để đảm bảo lựa chọn tên tiếng Hàn cho bé trai phù hợp, mọi người cần lưu ý một số vấn đề như:

  • Đảm bảo rằng tên bạn chọn có ý nghĩa tích cực và phản ánh giá trị mà bạn muốn truyền đạt cho con bạn.
  • Chọn tên có phiên âm dễ đọc và phát âm đơn giản, để tránh gây khó khăn cho người khác khi gọi tên.
  • Nếu bạn muốn tên tiếng Hàn cho bé mang ý nghĩa hiện đại và phong cách, hãy chọn các tên phổ biến và thường xuất hiện trong xã hội Hàn Quốc hiện đại.
  • Cân nhắc đến tính cách và sở thích của bé và gia đình. Tên nên phản ánh cá tính của con bạn và có thể liên kết với một sở thích hoặc đam mê cụ thể.
  • Nếu bạn không quen thuộc với ngôn ngữ Hàn Quốc, hãy kiểm tra ý nghĩa của tên tiếng Hàn để đảm bảo rằng nó phản ánh đúng giá trị và ý nghĩa mà bạn mong muốn.
  • Hỏi ý kiến từ gia đình, bạn bè hoặc người có kinh nghiệm về văn hóa Hàn Quốc để có gợi ý và lời khuyên thêm.

Trên đây là những gợi ý về cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nam, bé trai mà mọi người có thể tham khảo. Tuỳ thuộc vào từng mục đích, ý tưởng hay sở thích của mỗi người hoàn toàn có thể lựa chọn cho mình một nick name hay cho mình, cho con hay bạn bè đều dễ dàng.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.