Đơn vị:

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Linh lan

Để giúp học sinh tổ chức kiến thức môn Ngữ văn lớp 9 một cách hiệu quả, chúng tôi đã soạn thảo Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng, bao gồm thông tin về tác phẩm, tác giả, bố cục, dàn ý phân tích và bài văn mẫu.

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy mẫu 1 của bài thơ Ánh trăng

A. Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

B. Khám phá bài thơ Ánh trăng

I. Về Tác giả

- Nguyễn Duy (1948) sinh ra tại Thanh Hóa.

- Ông là một trong những nhà thơ quân đội của thế hệ đã trải qua cuộc chiến chống Mỹ cứu nước.

- Sau chiến tranh, Nguyễn Duy tiếp tục sáng tác thơ một cách chăm chỉ và đam mê. Thơ của ông ngày càng phong phú và ổn định với một phong cách, một giọng điệu đặc trưng mà không hề trở nên nhàm chán.

- Thơ của Nguyễn Duy thường chứa đựng những tư tưởng triết lý sâu sắc, thể hiện sự suy tư sâu xa về cuộc sống và con người.

II. Tác phẩm

1. Thể loại và phương thức biểu đạt chính

- Thể loại: Thơ ngũ ngôn

- Phương thức biểu hiện chính: biểu đạt cảm xúc, chân thực

2. Nguyên cớ, tình huống sáng tác

- Nguyên cớ: Bài thơ được xuất bản trong tập Ánh trăng (1984)

3. Chủ đề chính

4. Cấu trúc

- Khổ thơ 1, 2, 3: Ký ức về ánh trăng

- Khổ thơ 4, 5, 6: Suy ngẫm về ánh trăng

5. Ý nghĩa về nội dung

- Bài thơ nhắc nhở về quãng thời gian khó khăn đã qua của người lính, mối liên kết mạnh mẽ với tự nhiên và đất nước, thể hiện sự giản dị và hiền hậu. Đồng thời, bài thơ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ nguồn gốc, biểu hiện lòng biết ơn và sự trung thành với quá khứ.

6. Giá trị về mặt nghệ thuật

- Giọng điệu của bài thơ tự nhiên và tâm tình, kết hợp giữa yếu tố trữ tình và biểu đạt cá nhân.

- Hình ảnh trong bài thơ phong phú và biểu cảm.

III. Cấu trúc phân tích tác phẩm

1. Mở đầu

- Giới thiệu những đặc điểm cơ bản về tác giả (tên, phong cách sáng tác/cuộc đời), và tác phẩm (chủ đề/hoàn cảnh sáng tác/nội dung/nghệ thuật).

- Đưa ra nhận xét, cảm nhận của bản thân về tác phẩm.

2. Phần chính

a. Tiêu đề bài thơ: Ánh trăng

- Ánh trăng -> tia sáng gợi mở, khơi dậy, chiếu sáng vào những góc khuất trong lòng người.

- Ánh trăng dẫn dắt con người đến với những giá trị sống cao đẹp; biết ơn, trung thành...

- Biểu tượng nghệ thuật -> ánh sáng của lương tâm

b. Hồi ức về ánh trăng

- Khổ 1: Quá khứ hòa mình vào với thiên nhiên tươi đẹp. Từ nhỏ đến khi trưởng thành, mối liên kết với ánh trăng không bao giờ phai nhạt. Ánh trăng trở thành bạn tri kỷ

+ Cách kể chuyện tâm tình, điềm báo “hồi”, “với”

+ Khung cảnh mở rộng: “đồng, sông, biển, rừng”

- Khổ 2: Mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên

+ Phép so sánh -> tinh thần trong sáng, đẹp đẽ của ánh trăng.

+ Từ ngỡ mang thông điệp của sự thay đổi cảm xúc, tâm trạng

- Khổ 3: Tình hình cuộc sống thay đổi, cùng với đó là thay đổi trong tâm trạng con người

+ Ánh trăng trở thành “người lạ”, sử dụng phép so sánh -> sự đau lòng, chạnh lòng.

c. Suy ngẫm về ánh trăng

- Khổ 4: Bước ngoặt trong cuộc đời, cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa con người và ánh trăng

+ Sử dụng từ ngữ “thình lình”, “đột ngột” + phép đảo ngữ đèn điện tắt thình lình

+ Động từ “vội”, “bật tung”

+ Ánh trăng tròn: vẫn nguyên vẹn và trung thành

- Khổ 5: Cuộc gặp gỡ giữa ánh trăng và con người -> nhân vật trung thực đối diện với góc khuất trong tâm hồn, nhìn lại lương tâm

+ “rưng rưng” : cảm xúc sâu lắng, day dứt

+ “đồng”, “bể” : quá khứ trong sáng, đẹp đẽ

- Khổ 6: Suy ngẫm về hình ảnh ánh trăng

+ “tròn vành vạnh” : sự bền vững của tình cảm, vẻ đẹp đơn giản, mãi mãi

+ “im phăng phắc” : sự thông cảm, gợi suy tư cho con người

+ “giật mình” : sự tỉnh táo của tâm hồn, trở về với lương tâm tốt đẹp

+ Dòng thơ trầm lắng

d. Tổng quan về nghệ thuật

+ Giọng điệu tâm trạng, tự nhiên, kết hợp giữa yếu tố trữ tình và tự sự

+ Hình ảnh thơ vừa cụ thể vừa tổng quát, giàu tính biểu cảm, hình tượng

3. Phần kết

- Đánh giá ý nghĩa của bài thơ, phát biểu cảm nhận chung

IV. Phân tích chi tiết

Nguyễn Duy là một nhà văn trưởng thành trong cuộc đấu tranh chống lại Mĩ. Thơ của ông phong phú về triết học, thường tập trung vào sâu thẳm của tâm hồn. Một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tạo này của ông là bài thơ 'Ánh trăng'. Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, khi những người lính đã trở về cuộc sống bình thường sau ba năm chiến tranh. Qua 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy, chúng ta lại cảm nhận được tư tưởng đầy nhân văn; trăng ở đây là biểu tượng của quá khứ trung thành, bất diệt; là người bạn thân thiết, tri kỉ; là bài học sâu sắc.

Nhan đề 'Ánh trăng' là một đề mục thơ mộng, phong phú về ý nghĩa. 'Ánh trăng' không chỉ là vẻ đẹp thơ mộng của tự nhiên giản dị, trong sáng, mà còn là nguồn sáng kỳ diệu. Ánh sáng đó có thể chiếu sáng vào bóng tối của con người, làm tỉnh thức lương tâm của họ, làm sáng rực cả quá khứ đẹp đẽ, thân thương. Ánh sáng trong lành, nhẹ nhàng của trăng hướng con người ta đến với cuộc sống đạo đức 'nhớ nguồn'. Ánh trăng hiện diện liên tục trong bài thơ, là một biểu tượng nghệ thuật mang đầy ý nghĩa sâu sắc trong tác phẩm.

Bài thơ mở đầu bằng ký ức của tác giả về vầng trăng.

'Khi còn nhỏ, sống với đồng

và sông, sau đó là biển

Trong thời chiến tranh ở rừng

vầng trăng là bạn tri kỉ'

Những lời thơ nhẹ nhàng, đầy tâm tình, như những câu chuyện được kể từ quá khứ giữa con người và vầng trăng. Từ 'hồi” mang lại những kỷ niệm dài lâu, từ thời thơ ấu cho đến những năm tháng trưởng thành. Mỗi khi từ “hồi” vang lên, như những kỷ niệm quý giá lại trào dâng trong không gian rộng lớn, bao la. Không gian ấy là 'đồng'', là ''sông'', là ''bể', là một không gian khó khăn nhưng ấm áp, yên bình, nơi con người hòa mình vào thiên nhiên với niềm hạnh phúc ngọt ngào. Từ 'với' được lặp lại ba lần, làm nổi bật sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên, với vũ trụ, với vầng trăng tình nghĩa. Hai câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã đưa người đọc vào không gian êm đềm, hạnh phúc, đẹp đẽ của tuổi thơ, nơi vầng trăng lấp lánh sáng rực.

Trăng ơi… từ đâu tới?

Liệu có từ những khu rừng xa xôi?

Vầng trăng hồng như quả chín mọng

Thản nhiên lảo đảo trước cửa

Hai câu thơ tiếp theo nhắc đến thời kỳ chiến tranh, khi ánh trăng là đồng hành của người lính trong những ngày đen tối của đất nước, vượt qua mọi gian khó, mọi thử thách để trở thành “đồng đội” trung thành. Nghệ thuật nhân hóa thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa vầng trăng và con người, làm cho trăng và con người gần gũi hơn, hiểu biết lẫn nhau hơn. Trên chiến trường, dù gian khổ và thiếu thốn, người lính vẫn có “người bạn” trăng để chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng nhau vượt qua những khoảnh khắc khó khăn và nhớ về quê hương. Hình ảnh này gợi nhớ đến câu thơ của Phạm Tiến Duật:

“Ngồi ngắm trăng, nằm nhớ bến sông

Nghẹn ngào đứng dậy nhớ núi non”

Chính vì vậy, những kỷ niệm từ thời thơ ấu, những ngày tháng gian khổ của cuộc chiến đã trở thành những dấu ấn đậm nét, là tình bạn chân thành với những người anh hùng.

Mối liên kết giữa con người và thiên nhiên, với vầng trăng được thể hiện rõ hơn trong khổ thơ thứ hai

'Chân thành với thiên nhiên

thuần khiết như những cỏ cây

dường như không bao giờ phai mờ

với vầng trăng tình thâm.”

Từ cụm từ “trần trụi” cùng với phép liên tưởng nghệ thuật 'trần trụi với thiên nhiên' , kết hợp với lối so sánh độc đáo 'tinh khiết như cỏ cây' đã để lại ấn tượng sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, một sự sống đồng bộ, gần gũi. Vầng trăng tỏa sáng, vô tư như tuổi thơ, chân chất, thật thà như trái tim nhiệt huyết của người lính trẻ. Vì thế, nhân vật trữ tình đã thề với lòng mình sẽ không bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa ấy. Câu thơ như dừng lại với từ “ngỡ”, điều này báo trước một sự thay đổi trong câu chuyện và tâm trạng của nhà thơ.

Chiến tranh đã qua, cuộc sống của con người được bình yên hơn nhưng tâm trạng của họ cũng không còn như trước nữa.

'Từ khi trở về thành phố

quen với ánh sáng điện và hình ảnh trong gương

vầng trăng lững thững qua những con đường

như một người xa lạ đi ngang qua'

“Từ khi trở về thành phố” tức là sau chiến tranh, khi cuộc sống trở lại với sự bình yên, tiện nghi: “ánh sáng điện”, “hình ảnh trong gương”. Con người đã lãng quên ánh sáng tự nhiên, vầng trăng thân thương từng được tôn vinh giờ chỉ còn như “người xa lạ đi ngang qua”. Đau lòng, đầy xót xa! Phép so sánh, nhân hóa đã miêu tả sự thật khắc nghiệt đến tận cùng. Vầng trăng vẫn luôn hiện hữu, đồng hành cùng con người nhưng con người đã quên đi trăng. Câu thơ mang ý nghĩa tổng quát, khi hoàn cảnh thay đổi thì con người có thể quên đi những gian khó, nhọc nhằn, quên đi quá khứ nghĩa tình.

Tuy nhiên, cuộc sống luôn chứa đựng những sự ngẫu nhiên, nằm ngoài dự đoán và tính toan của con người. Và con người đã gặp lại vầng trăng trong một tình huống bất ngờ:

'Đèn điện đột ngột tắt

phòng tối om ấm

mở cửa sổ vội vã

vầng trăng đột ngột xuất hiện tròn đầy'

Từ cụm từ “đèn tắt đột ngột”, “vầng trăng đột ngột xuất hiện” đã diễn tả sự bất ngờ, ngẫu nhiên đó. Khi đèn tắt, căn phòng bị bao phủ bởi bóng tối, con người không thể chịu được sự tăm tối đó. Hai động từ liên tiếp “mở cửa sổ vội vã” thể hiện sự khẩn trương, hấp tấp trong việc tìm ánh sáng. Khoảnh khắc đó đã tạo ra một biến cố đột ngột trong tâm trạng của nhân vật trữ tình. Vầng trăng đột ngột xuất hiện, tròn đầy, không thay đổi, thân thương như ngày xưa. Điều đó khiến con người ngỡ ngàng, bối rối:

'Ngẩng đầu nhìn lên mặt trăng

có cái gì lả lơi

như đồng, như biển

như sông, như rừng'

'nhìn lên gương mặt trời'“lả lơi”“sông”, “biển”

“Khéo kỳ thị người khác quá lố lăng

“Quên đi bao yêu thương tình tư”

Khi đến khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình bày tỏ suy ngẫm về hình ảnh của vầng trăng. Rõ ràng, người lính đã nhận ra giá trị và vẻ đẹp của vầng trăng - người bạn đồng hành của mình:

'Vầng trăng luôn tròn và tỏa sáng

không cần biết người ta có nhớ hay không

ánh trăng rất yên bình nhưng đầy ý nghĩa

đủ để khiến ta tỉnh giấc'

Hình ảnh “vầng trăng luôn tròn và tỏa sáng” là biểu tượng cho quá khứ đầy tình bạn, kiên định và vĩnh cửu. Tuy vậy, con người từ khi nào đã lãng quên đến mức vô tình. Trăng im lặng nhưng vô cùng hào phóng, bao dung, không đánh giá hay trách móc người bạn đã từng bỏ rơi mình. Chính sự yên bình và cao thượng đó lại khiến cho con người phải “tỉnh giấc” nhận ra. Cả bài thơ không có người nói, nhưng đến câu thơ cuối, nhân vật trữ tình gọi mình là “ta” như một lời xin lỗi, biểu hiện sự ăn năn trước vầng trăng. Điều “ta tỉnh giấc” là một điều rất quý giá! Nó thể hiện sự suy ngẫm, cố gắng với bản thân để sống tốt hơn, tìm lại cái đẹp trong tâm hồn. Con người tỉnh giấc trước ánh trăng yên bình là sự thức tỉnh của tâm hồn, quay trở lại với lương tâm trong sạch và tốt đẹp. Dòng thơ cuối tràn ngập niềm suy tư, lời ăn năn và sám hối, đầy xúc động, giống như câu thơ cuối bài thơ.

Bài thơ được sắp xếp câu chữ đặc biệt: không viết hoa chữ đầu dòng, chỉ có hoa chữ đầu tiên trong mỗi khổ thơ; chỉ có một dấu phẩy và một dấu chấm kết thúc. Điều này giúp diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình được truyền đạt mạch lạc, liền mạch. Bài thơ như một câu chuyện nhỏ viết bằng thể thơ năm chữ, thay đổi nhịp điệu một cách linh hoạt, giọng thơ trầm lặng, suy tư, kết hợp một cách hài hòa yếu tố tự sự và trữ tình… góp phần quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp mà nhà thơ muốn gửi đi. Nhờ đó, bài thơ trở nên gần gũi, thấm vào lòng người một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.

Giản dị nhưng sâu sắc, bài thơ như một lời nhắc nhở về những năm tháng gian khổ đã qua của người lính gắn bó với thiên nhiên, với đất nước bình dị, hiền hậu. Bài thơ nhấn mạnh ý thức sống “Uống nước nhớ nguồn”, lòng biết ơn, trung thành với quá khứ gian khổ, hào hùng, tình nghĩa. Đây không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn là câu chuyện chung của một thế hệ, của chúng ta.

V. Một số nhận xét về tác phẩm

* Bài thơ viết về ánh trăng nhưng nói lên những điều về cuộc sống; về tình bạn. Tác giả lựa chọn một phong cách viết đơn giản, dễ hiểu.

… Qua bài thơ, tác giả trò chuyện với chính mình và chia sẻ tâm tình cùng bạn đọc. Phong cách của bài thơ là sự chân thành, sự xúc động của một khoảnh khắc tâm tình rất chân thực.

(Nguyễn Bùi Vợi, Báo Văn nghệ số 16, ngày 19/04/1996)

Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng - mẫu 2

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy về bài thơ Ánh trăng - mẫu 3

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng - mẫu 4

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng - mẫu 5

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng - mẫu 6

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)

Sơ đồ tư duy bài thơ Ánh trăng - mẫu 7

Sơ đồ tư duy cho bài thơ Ánh trăng (ngắn gọn và dễ nhớ)