Niềng răng in english là gì hay các loại khí cụ khác được dùng trong quy trình niềng răng được dùng như thế nào trong tiếng Anh là những câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm khi muốn tìm hiểu về phương pháp này. Do là những thuật ngữ chuyên ngành về nha khoa nên việc sử dụng cần chính xác để tránh những sai sót không đáng có.
Trong bài viết này, AI Smile sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật về khái niệm và cách dùng những thuật ngữ tiếng Anh về niềng răng, các khí cụ niềng răng cũng như những tình trạng sai lệch răng liên quan đến chủ đề niềng răng.
1. Niềng răng in english là gì?
Niềng răng in english có thể dùng hai từ khác nhau: Orthodontics (/ɔ:θoudɔntiks/) hoặc Braces (/breiiz/). Cả hai từ đều có nghĩa là niềng răng, chỉnh nha, chỉ việc can thiệp vào răng và xương ổ răng để làm dịch chuyển răng về đúng vị trí mong muốn trên cung hàm. Tuy nhiên, từ Orthodontics thường được dùng để chỉ chuyên ngành khoa học nghiên cứu về niềng răng, còn từ Braces thường được dùng để chỉ khí cụ niềng răng, mắc cài.
Ví dụ:
- I want to study orthodontics in the future. (Tôi muốn học chỉnh nha trong tương lai)
- She has been wearing braces for two years. (Cô ấy đã đeo niềng răng được hai năm)
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số từ khác để chỉ các loại niềng răng khác nhau, ví dụ:
- Cosmetic Braces: Niềng răng thẩm mỹ, là kỹ thuật niềng răng đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu (mắc cài sứ, pha lê, niềng răng trong suốt), nghĩa là không lộ mắc cài, mang lại sự tự tin cho người điều trị.
- Clear braces: Niềng răng trong suốt, không dùng dây kim loại mà dùng khay nhựa trong suốt để gắn vào răng. Đây là phương pháp với nhiều ưu điểm về tính thẩm mỹ, thuận tiện, an toàn nhưng có chi phí khá cao.
- Metal braces: Niềng răng mắc cài kim loại.
- Ceramic braces: Niềng răng mắc cài sứ.
- Lingual braces: Niềng răng mặt trong, mắc cài được gắn ở phía trong của răng để không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ
Khi bạn muốn nói về quá trình niềng răng của mình hoặc của người khác, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau:
- To get braces: Đeo niềng răng, bắt đầu quá trình niềng răng
- To have braces: Đang đeo niềng răng, đang trong quá trình niềng răng
- To take off braces: Tháo niềng răng, kết thúc quá trình niềng răng
- To adjust braces: Điều chỉnh niềng răng, thay đổi độ căng của dây niềng răng
- To tighten braces: Siết niềng răng, làm cho dây niềng răng căng hơn
2. Các tình trạng sai lệch răng in english
Răng sai lệch là một thuật ngữ nha khoa dùng để chỉ các trường hợp răng không đều, không khít hoặc không cắn khớp với nhau. Răng sai lệch có thể gây ra nhiều vấn đề về thẩm mỹ, chức năng nhai và sức khỏe nướu. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến răng sai lệch, như di truyền, mọc răng khôn, thói quen xấu (như mút ngón tay, thổi kèn…) hoặc chấn thương.
Có nhiều cách gọi khác nhau cho các tình trạng răng sai lệch khi niềng răng in english. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- Răng thưa: Đây là tình trạng có khoảng trống giữa các răng. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ gapped teeth hoặc diastema để chỉ răng thưa. Ví dụ: She has gapped teeth but she doesn’t mind. (Cô ấy có răng thưa nhưng cô ấy không để ý)
- Răng hô: Đây là tình trạng hàm trên có xu hướng nhô ra ngoài quá nhiều so với hàm kia. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ overbite hoặc overjet để chỉ răng hô. Ví dụ: He has a severe overbite that affects his speech. (Anh ấy bị răng hô nặng ảnh hưởng đến cách nói chuyện)
- Răng móm: Đây là tình trạng hàm dưới bị chìa ra ngoài quá nhiều so với hàm trên. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ underbite để chỉ răng móm. Ví dụ: She has an underbite that makes her look angry. (Cô ấy bị răng móm khiến cô ấy trông giận dữ)
- Răng khấp khểnh: Đây là tình trạng các răng không đều nhau về chiều cao hay chiều ngang. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ crooked teeth để chỉ răng khấp khểnh. Ví dụ: He has crooked teeth but he doesn’t want to wear braces. (Anh ấy có răng khấp khểnh nhưng anh ấy không muốn đeo niềng răng)
- Răng chen chúc: Đây là tình trạng các răng không có đủ không gian để phát triển đúng vị trí trên khuôn hàm. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ crowded teeth để chỉ răng chen chúc. Ví dụ: She has crowded teeth that make it hard to clean them. (Cô ấy có răng chen chúc khiến việc vệ sinh răng khó khăn.)
- Sai khớp cắn: Đây là tình trạng mất cân xứng hoặc mất cân bằng giữa hàm trên và hàm dưới, hoặc giữa các răng với nhau. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ malocclusion để chỉ sai khớp cắn. Ví dụ: He has malocclusion that causes him pain and discomfort. (Anh ấy bị sai khớp cắn gây ra đau đớn và khó chịu)
3. Các khí cụ niềng răng in english
Để giúp bạn hiểu rõ thêm về các khí cụ niềng răng in english, AI Smile sẽ cùng bạn tìm hiểu một số thuật ngữ sau đây nhé!
- Braces: Niềng răng. Đây là phương pháp chỉnh nha truyền thống, sử dụng các mắc cài (brackets) và dây cung (archwire) để tạo lực cho răng dịch chuyển về vị trí mong muốn.
- Clear aligners: Khay niềng trong suốt. Đây là phương pháp chỉnh nha hiện đại, sử dụng các khay niềng bằng nhựa trong suốt để đẩy răng về vị trí mong muốn. Khay niềng có thể tháo lắp được, mang tính thẩm mỹ và tiện lợi cao.
- Power chain: Thun buộc. Đây là loại dây thun được buộc vào các mắc cài để kéo khít khoảng trống giữa các răng, giúp tạo ra hàm răng đều đẹp.
- Elastics: Thun kéo. Đây là loại dây thun được buộc vào các móc trên các hàm trên và dưới để tạo lực kéo hai hàm vào nhau, giúp điều chỉnh khớp cắn.
- Mini-screw: Vít niềng răng. Đây là loại vít nhỏ được gắn vào xương hàm để tạo điểm tựa cho việc di chuyển răng, giúp tăng hiệu quả của quá trình chỉnh nha.
- Retainers: Hàm duy trì là một dụng cụ niềng răng được sử dụng sau khi hoàn thành quá trình chỉnh nha. Chúng giúp cố định các răng đã được nắn chỉnh ở vị trí mới, ngăn chặn chúng quay lại tình trạng ban đầu.
4. Các khái niệm tiếng Anh khác liên quan đến niềng răng
Nếu bạn đang có ý định niềng răng để cải thiện nụ cười của mình, bạn có thể đã nghe nói về các thuật ngữ như phòng lab, Clincheck và meaw geaw. Nhưng bạn có biết chúng là gì và vai trò của chúng trong quá trình niềng răng không? Hãy cùng tìm hiểu nhé!.
Phòng lab là gì?
Phòng lab là nơi thực hiện các công đoạn liên quan đến kỹ thuật niềng răng, như phân tích kết quả, thiết kế kế hoạch điều trị, chế tạo khay niềng… Phòng lab cũng là nơi sản xuất các loại mắc cài, dây cung và các phụ kiện khác cho niềng răng. Phòng lab phải đảm bảo vệ sinh an toàn và chất lượng cao để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân và đạt được kết quả tốt nhất.
Clincheck là gì?
Clincheck là một phần mềm máy tính được sử dụng trong niềng răng trong suốt. Clincheck cho phép bác sĩ niềng răng xem trước kết quả điều trị của bệnh nhân thông qua một mô hình 3D của hàm răng. Clincheck cũng giúp bác sĩ niềng răng chỉnh sửa và tùy biến kế hoạch điều trị theo nhu cầu và mong muốn của bệnh nhân. Đây là một công cụ hữu ích để tăng cường sự hợp tác giữa bác sĩ niềng răng và bệnh nhân trong quá trình niềng răng.
Meaw Geaw là gì?
Meaw - Geaw là một phương pháp niềng răng mới được phát triển bởi Tiến sĩ Sadao Sato của Nhật Bản. Meaw - Geaw là viết tắt của Multi-loop Edgewise Arch Wire và GUMMETAL Edgewise Archwire (Dây cung nhiều vòng xoắn). Phương pháp này sử dụng một loại dây cung có nhiều vòng xoắn ở giữa để tạo ra lực kéo đẩy hàm trên và hàm dưới theo chiều dọc. Meaw - Geaw có thể điều chỉnh được độ cong và độ căng của dây cung để phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Phương pháp này được cho là có thể giải quyết được nhiều vấn đề về hàm mặt mà các phương pháp niềng răng truyền thống khó có thể làm được.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan đến niềng răng in english. Để tìm hiểu thêm về chủ đề này hoặc đặt lịch thăm khám trực tiếp tại AI Smile, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua những cách sau: