Đơn vị:

Hold on là gì? Hold off là gì?

Linh lan

Hold on là gì? Hold off là gì? Và cách sử dụng 2 cụm đồng từ này thế nào. Mời các bạn cùng Ivycation tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết câu trả lời.

1/ Hold on là gì?

Hold on là gì? Hold off là gì?

  • Thứ nhất, hold on có nghĩa là tiếp tục khiến bản thân làm một điều gì đó mà nó có thể khó khăn.

Ví dụ:

You should hold on, I will come and help. (Bạn cứ làm đi, tôi sẽ tới và giúp.)

  • Thứ hai, hold on có nghĩa là nói ai đó chờ một khoảng thời gian ngắn thôi, cũng hay dùng khi nói điện thoại.

Ví dụ:

Hold on a minute. I will be back later. (Chờ một chút thôi. Tôi sẽ quay trở lại đây.)

  • Thứ ba, hold on có nghĩa là bình tĩnh đã, chờ đã, khi bạn vừa nghe hoặc thấy một điều gì đó làm bạn bối rối.

Ví dụ:

Hold on! Call an ambulance. (Bình tĩnh đã! Gọi xe cứu thương đi)

  • Thứ tư, hold on có nghĩa là xoay sở để sống sót hoặc đối phó trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

We had to hold on in the snow storm. (Chúng tôi đã phải duy trì sự sống trong cơn bão tuyết.)

  • Thứ năm, hold on có nghĩa là nắm tay ai đó chặt.

Ví dụ:

The bridge held on the room and they came to the ceremony.(Cô dâu nắm tay chú rể và họ tiến về lễ đường.)

  • Thứ sáu, hold on có nghĩa chờ ai đó nói xong đã.

Ví dụ:

Can you hold on? I am presenting. (Bạn có thể chờ chút không? Tôi đang trình bày.)

2/ Cách sử dụng hold on

Hold on không được sử dụng kèm theo một cấu trúc cụ thể nào cả.

Ví dụ:

Although she didn’t eat for two days, she could hold on. (Mặc dù cô ấy đã không ăn trong hai ngày, cô ấy có thể cầm cự -> vẫn duy trì được sự sống.)

3/ Hold off là gì?

Hold on là gì? Hold off là gì?

  • Thứ nhất, hold off có nghĩa là không làm điều gì đó ngay lập tức, chờ đợi một khoảng thời gian trước khi làm một điều gì đó.

Ví dụ:

I hold off on buying a car because I lend my sister money. (Tôi không mua xe vì tôi cho em gái mượn tiền. -> Hoàn việc mua xe lại)

  • Thứ hai, hold off có nghĩa là mưa hoặc bão ngừng lại, không bắt đầu ngay lập tức, thường là mưa hoặc bão sẽ trì trệ một lúc rồi đổ xuống.

Ví dụ:

The storm had held off and started raining after some minutes. (Cơn bão đã ngừng và bắt đầu mưa sau vài phút)

  • Thứ ba, hold off có nghĩa là ngăn chặn ai đó đánh hoặc tấn công bạn.

Ví dụ:

I tried so much to hold off the enemy. (Tôi đã cố gắng hết sức để giữ chân kẻ thù.)

4/ Cách sử dụng hold off

Hold off được sử dụng với cấu trúc Hold off on something

Ví dụ:

I hold off on the travel because some personal causes. (Tôi hoãn chuyến du lịch vì một số lý do cá nhân.)

Trên đây là những thông tin về hold on là gì? Hold off là gì? Và cách sử dụng các cụm động từ này. Ivycation hy vọng bài viết cung cấp các thông tin hữu ích cho bạn. Các các bạn học tốt tiếng anh.