Đơn vị:
Sương mù

Sương mù

13 °

Cảm giác như 13°.

Thấp/Cao
13°/21°
Độ ẩm
95 %
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
12 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân An - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái ngày mai

Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
5.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
6.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
4.2
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
64 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
592
N02
19.055
O3
75
PM10
59.94
PM25
59.94
SO2
22.2