10 EURO bao nhiêu tiền Việt?

10 Euro bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật bảng quy đổi Euro sang tiền Việt mới nhất hôm nay và danh sách địa điểm đổi Euro sang tiền Việt uy tín, an toàn.

I. 10 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 26,762.69 đồng cho mua vào và 28,231.58 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,468.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 10 Đồng EURO bạn có thể đổi được 267,626.90 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 282,315.80 đồng tiền Việt để mua được 10 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 23:09 - 27/09/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 2,703.30 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 270,330.20 đồng với mỗi 10 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 27/09/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 26,762.69 đồng với tiền mặt và 27,033.02 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 10 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 267,626.90 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 270,330.20 đồng, chênh lệch 2,703.30 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) 1 Euro 26,762.69 đ27,033.02 đ 5 Euro 133,813.45 đ135,165.10 đ 10 Euro 267,626.90 đ270,330.20 đ 20 Euro 535,253.80 đ540,660.40 đ 50 Euro 1,338,134.50 đ1,351,651 đ 100 Euro 2,676,269 đ2,703,302 đ 200 Euro 5,352,538 đ5,406,604 đ 500 Euro 13,381,345 đ13,516,510 đ 700 Euro 18,733,883 đ18,923,114 đ 1000 Euro 26,762,690 đ27,033,020 đ 3000 Euro 80,288,070 đ81,099,060 đ 5000 Euro 133,813,450 đ135,165,100 đ 10,000 Euro 267,626,900 đ270,330,200 đ 20,000 Euro 535,253,800 đ540,660,400 đ 50,000 Euro 1,338,134,500 đ1,351,651,000 đ 80,000 Euro 2,141,015,200 đ2,162,641,600 đ 100,000 Euro 2,676,269,000 đ2,703,302,000 đ 300,000 Euro 8,028,807,000 đ8,109,906,000 đ 500,000 Euro 13,381,345,000 đ13,516,510,000 đ 1 Triệu Euro 26,762,690,000 đ27,033,020,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 27/09/2024

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 28,231.58 đồng, tức là để mua được 10 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 282,315.80 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO 50,000 VNĐ1.77 EUR100,000 VNĐ3.54 EUR200,000 VNĐ7.08 EUR500,000 VNĐ17.71 EUR1 triệu VNĐ35.42 EUR2 triệu VNĐ70.84 EUR3 triệu VNĐ106.26 EUR5 triệu VNĐ177.11 EUR8 triệu VNĐ283.37 EUR10 triệu VNĐ354.21 EUR20 triệu VNĐ708.43 EUR30 triệu VNĐ1,062.64 EUR50 triệu VNĐ1,771.07 EUR100 triệu VNĐ3,542.13 EUR200 triệu VNĐ7,084.27 EUR500 triệu VNĐ17,710.66 EUR1 tỷ VNĐ35,421.33 EUR2 tỷ VNĐ70,842.65 EUR5 tỷ VNĐ177,106.63 EUR10 tỷ VNĐ354,213.26 EUR20 tỷ VNĐ708,426.52 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

10 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Quy đổi các mệnh giá Euro phổ biến sang tiền Việt

Hiện nay, các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành gồm có tiền xu và tiền giấy. Với giá trị nhỏ nhất là đồng 1 cent và lớn nhất là 500 Euro, 1 Euro sẽ bằng 100 cent. Trên mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế riêng và đặc điểm bảo an để người dùng dễ dàng nhận biết tiền Euro giả.

Thông thường, tỷ giá EUR/VND sẽ biến động liên tục do nhiều yếu tố tác động, tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ tăng giảm khác nhau, để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt 1 cent 267.63 đ 2 cent 535.25 đ 5 cent 1,338.13 đ 10 cent 2,676.27 đ 20 cent 5,352.54 đ 50 cent 13,381.35 đ 1 EUR 26,762.69 đ 2 EUR 53,525.38 đ 5 EUR 133,813.45 đ 10 EUR 267,626.90 đ 20 EUR 535,253.80 đ 50 EUR 1,338,134.50 đ 100 EUR 2,676,269 đ 200 EUR 5,352,538 đ 500 EUR 13,381,345 đ

V. Bảng tỷ giá 10 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 27/09/2024

10 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Quy đổi 1 Euro sang các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights - SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chính, có sức mạnh và giá trị cao, đặc biệt là có thể được tự do chuyển đổi trên toàn thế giới. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá Euro so với các đồng tiền phổ biến khác trên thế giới.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR Tỷ giá Bảng Anh10 EUR = 11.99 GBP10 EUR = 11.85 GBPTỷ giá Franc Thụy Sĩ10 EUR = 10.59 CHF10 EUR = 10.46 CHFTỷ giá Đô la Mỹ10 EUR = 9.11 USD10 EUR = 8.77 USDTỷ giá Đô la Singapore10 EUR = 6.98 SGD10 EUR = 6.90 SGDTỷ giá Đô la Canada10 EUR = 6.64 CAD10 EUR = 6.56 CADTỷ giá Đô la Úc10 EUR = 6.15 AUD10 EUR = 6.08 AUDTỷ giá Nhân dân tệ10 EUR = 1.28 CNY10 EUR = 1.27 CNYTỷ giá Đô la Hồng Kông10 EUR = 1.15 HKD10 EUR = 1.14 HKDTỷ giá Baht Thái Lan10 EUR = 0.25 THB10 EUR = 0.27 THBTỷ giá Yên Nhật10 EUR = 0.06 JPY10 EUR = 0.06 JPYTỷ giá Won Hàn Quốc10 EUR = 0.01 KRW10 EUR = 0.01 KRW

VI. Đổi Euro sang tiền Việt ở đâu uy tín?

Khi có nhu cầu đổi Euro sang tiền Việt, nhiều người chắc hẳn sẽ băn khoăn không biết nên đổi tiền ở đâu để có được tỷ giá phù hợp, vừa tiện lợi, an toàn mà còn hợp pháp. Trên thực tế, bạn có thể đổi tiền ở nhiều địa điểm khác nhau, trong đó có ngân hàng, tiệm vàng (được cấp phép) và tại sân bay.

1. Đổi EUR sang VNĐ tại ngân hàng

Ngân hàng là địa điểm đổi ngoại tệ an toàn và hợp pháp hàng đầu, đặc biệt là có tỷ giá tốt nhất thị trường. Thông thường tỷ giá EUR/VND giữa các ngân hàng sẽ có sự chênh lệch nhưng không đáng kể. Trước khi đến đổi tiền, bạn có thể kiểm tra tỷ giá niêm yết tại hệ thống ngân hàng để chọn được địa chỉ phù hợp.

Tuy nhiên, nhược điểm khi đổi tiền tại ngân hàng là thủ tục hơi rườm rà và có thể mất một chút thời gian. Bạn nên tham khảo quy trình và thủ tục đổi tiền trước và sắp xếp thời gian để quá trình đổi tiền được diễn ra thuận lợi.

2. Đổi EUR sang VNĐ tại tiệm vàng

Một số tiệm vàng lớn hiện nay đã được được cấp phép trao đổi ngoại tệ, nhiều người ưa chuộng tiệm vàng vì có tỷ giá tốt, thủ tục nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, khi có nhu cầu đổi Euro sang tiền Việt cần chọn những địa chỉ uy tín, chỉ giao dịch tại tiệm vàng đã được cấp phép và hoạt động hợp pháp. Đồng thời cần kiểm tra tỷ giá niêm yết công khai để tránh tình trạng bị ép giá.

3. Đổi EUR sang VNĐ tại sân bay

Ngoài ngân hàng, tiệm vàng, bạn còn có thể đổi tiền tại sân bay, phần lớn các sân bay quốc tế đều có những ki-ốt hỗ trợ đổi tiền nhanh chóng và hợp pháp. Tuy nhiên, nên hạn chế đổi tiền tại sân bay vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn nhiều so với các địa chỉ đổi tiền khác. Lời khuyên là chỉ nên đổi tiền tại sân bay trong trường hợp bạn đang cần gấp hoặc có những việc đột xuất cần đổi ngoại tệ.

VII. Địa chỉ đổi tiền Euro sang tiền Việt hợp pháp

Để đảm bảo an toàn và tính hợp pháp khi đổi Euro sang tiền Việt, bạn có thể tham khảo một vài địa chỉ đổi tiền uy tín dưới đây.

1. Danh sách ngân hàng dịch vụ đổi Euro sang tiền Việt

Các ngân hàng dưới đây đều có chi nhánh rộng khắp cả nước, bạn có thể liên hệ số hotline hoặc tìm kiếm thông tin trên google tìm địa chỉ chi nhánh hoặc phòng giao dịch gần nhất để đổi Euro sang tiền Việt.

Link nội dung: http://thoitiethomnay.net/10-euro-bao-nhieu-tien-viet-a7345.html