Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ Out of this world cũng như có một số ví dụ để người học có thể nắm vững và ứng dụng thành ngữ này trong tương lai.
Một số từ đồng nghĩa với Out of this world:
Wonderful /ˈwʌndəfl/
Otherworldly /ˌʌðə ˈwɜːldli/
Ethereal /ɪˈθɪəriəl/
Unearthly /ʌnˈɜːθli/
Heavenly /ˈhevnli/
Marvelous /ˈmɑːvə ləs/
Out of this world được dùng như một tính từ, trạng từ và bổ ngữ trong câu. Thành ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ thông tục (colloquial), không mang giọng điệu trang trọng và thường được dùng trong văn nói.
Một số ví dụ về cách dùng Out of this world:
I think the trip was worth it because even though the hotel price was no doubt expensive, the experience was out of this world.
(Tôi vẫn nghĩ rằng chuyến đi này rất đáng giá, vì mặc dù giá khách sạn rõ là đắt, nhưng trải nghiệm ở đó rất tuyệt vời)
The football match last night was great. Our team won, we did awesome and the audience's reaction was out of this world.
(Trận bóng đá đêm qua rất tuyệt. Đội mình đã thắng, chúng ta đã đá rất hay và phản ứng của khán giả vượt ngoài mong đợi)
The diner was small and the location was inconspicuous, but they really do sell some out of this world meals.
(Quán ăn đó nhỏ và vị trí khá kín đáo, nhưng những món ăn mà họ bán thực sự ngon ngoài sức tưởng tượng)
How did you even manage to attend three meetings in a single day and still have time to finish that report? You are really out of this world!
(Làm thế nào mà bạn có thể tham dự ba cuộc họp trong một ngày mà vẫn có thời gian để hoàn thành cái báo cáo đó vậy? Bạn thật là ấn tượng!)
Her doctoral dissertation was flawless, absolutely out of this world.
(Luận án tiến sĩ của cô ấy rất hoàn hảo, vô cùng ấn tượng)
Bài viết liên quan:
Come up with là gì? Hướng dẫn cách sử dụng come up with trong câu
Cách sử dụng cấu trúc On Behalf Of và cách phân biệt với In Behalf Of
'Out of This World.' Cụm từ và thành ngữ, với ý nghĩa và nguồn gốc được giải thích, www.phrases.org.uk/bulletin_board/44/messages/477.html.
'Out of This World.' Nguyên gốc của thành ngữ - Trang chủ, idiomorigins.org/origin/out-of-this-world.
'Out of This World.' TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/out+of+this+world.
'Out of This World.' Từ điển Cambridge | Từ điển Anh Ngữ, Phiên dịch & Từ điển Từ đồng nghĩa, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/out-of-this-world.
'Thế giới.' Từ điển Oxford Learner's Dictionaries | Tìm Định nghĩa, Phiên dịch và Giải thích ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/world
Link nội dung: http://thoitiethomnay.net/cau-truc-va-cach-su-dung-cum-tu-out-of-this-world-trong-tieng-anh-a12200.html