Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

24 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
24°/31°
Độ ẩm
91 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Điểm ngưng
22.8 °
UV
0

Thời tiết Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A - Hậu Giang ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
6.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
9.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
8.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
438.45
N02
34.965
O3
53
PM10
46.99
PM25
43.845
SO2
22.57