Giáo dục

Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến (3 Dàn ý + 17 mẫu) Đào sâu vào tinh thần của Thu điếu

Thu điếu (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến qua 17 mẫu văn cùng 3 gợi ý chi tiết. Tìm hiểu Thu điếu để tìm ra giọng văn phù hợp với bản thân.

TOP 17 phân tích Thu điếu sắc nét, dễ hiểu giúp nâng cao kiến thức môn Ngữ văn và kỹ năng viết văn.

Phân tích Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến

  • Dàn ý phân tích bài thơ Câu cá mùa thu
  • Sơ đồ tư duy phân tích Câu cá mùa thu
  • Phân tích Thu điếu - Mẫu 1
  • Phân tích Thu điếu - Mẫu 2
  • Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 3
  • Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 4
  • Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 5
  • Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 6
  • Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 7
  • Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu - Mẫu 8
  • Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu - Mẫu 9

Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu theo dàn ý

I. Khám phá về tác giả

  • Tác giả Nguyễn Khuyến - một nhà văn ảnh hưởng bởi tư tưởng Nho giáo, tác phẩm thường ca ngợi đạo đức và tính nhân văn. Thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên trong thơ sau khi trải qua những khó khăn của cuộc sống.
  • Bài thơ Câu cá mùa thu: một trong những tác phẩm của Nguyễn Khuyến viết trong thời gian ông ẩn mình.

II. Phần chính

1. Nhìn lại hai câu đề

- Mùa thu hiện lên với hai hình ảnh tương phản nhưng cân đối: “ao thu” và “thuyền câu” nhỏ bé tẻo teo;

  • Màu sắc nhẹ nhàng: sự tinh khiết, thanh sạch của mùa thu
  • Hình ảnh: Chiếc thuyền câu nhỏ bé tẻo teo ⇒ rất nhỏ
  • Cách chọn từ “eo”: phong phú trong biểu hiện

- Tác giả từ cái ao thu đó nhìn thấy mảnh đất và không gian xung quanh ao ⇒ đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.

⇒ Thể hiện sự xúc động của tâm hồn thi sĩ trước cảnh đẹp mùa thu và thời tiết thu, tạo ra cảm giác yên bình đặc biệt

2. Hai câu thực tế

- Tiếp tục mô tả về mùa thu qua hình ảnh phong phú:

  • Sóng biếc: Gợi lên hình ảnh cũng như màu sắc của mùa thu, một sắc xanh dịu dàng và mát mẻ, có lẽ là phản ánh của bầu trời thu trong xanh
  • Lá vàng trước gió: Biểu tượng của mùa thu Việt Nam với hình ảnh và màu sắc đặc trưng

- Sự chuyển động:

  • Hơi gợn lên một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự tập trung quan sát của tác giả
  • “Khẽ đưa vèo”: Một chuyển động rất nhẹ nhàng, tinh tế, thể hiện sự nhạy cảm và sâu sắc

⇒ Mô tả đặc sắc về mùa thu nông thôn được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, là “linh hồn dân dã” của nó

3. Hai câu phê phán

- Cảnh mùa thu tuy đơn giản nhưng mang trong đó sự yên bình và u buồn:

  • Không gian của bức tranh thu mở ra với chiều cao và chiều sâu
  • Tầng mây lơ lửng: tạo cảm giác thanh nhẹ, gần gũi, yên bình và tĩnh lặng
  • Màu xanh ngắt của bầu trời: màu sắc thuần khiết của mùa thu, là biểu tượng của mùa thu
  • Hình ảnh làng quê với “ngõ trúc quanh co”: một hình ảnh thân thuộc
  • Khách vắng teo: Gợi lên không khí yên tĩnh và tĩnh lặng

⇒ Không gian của mùa thu làng quê Việt Nam mở ra cao và sâu, mang lại cảm giác yên bình và thanh vắng

4. Hai câu kết thúc

- Một hình ảnh đặc trưng của con người câu cá trong bình yên của mùa thu với tư thế “Tựa gối buông cần”:

  • “Buông”: Thả câu ra để giải trí, thư thái, ngắm cảnh mùa thu
  • “Lâu chẳng được”: Không câu được cá

⇒ Tư thế thư thái ngắm cảnh mùa thu, câu cá như một thú vui giúp con người hòa mình vào thiên nhiên

- Toàn bài thơ mang nét yên bình cho đến câu cuối mới có tiếng động:

+ Tiếng cá “đớp động dưới chân bèo” → Sự tập trung quan sát của nhà thơ trong không gian yên bình của mùa thu, sử dụng nghệ thuật “lấy động tả tĩnh”

⇒ Tiếng động nhẹ nhàng, nhưng lan tỏa trong không gian rộng lớn, làm tăng thêm vẻ yên bình, “sự yên bình sinh ra từ những tiếng động nhỏ nhặt”

⇒ Mặc dù nói về việc câu cá, nhưng thực tế không phải là vấn đề câu cá, mà là sự yên bình của cảnh vật đang làm nổi lên cảm giác cô đơn, uẩn khúc trong tâm hồn nhà thơ, thể hiện sự buồn bã trước tình hình đất nước đầy bi thương

5. Nghệ thuật

  • Bút pháp thuỷ mặc (sử dụng các đường nét chấm phá) để tạo ra vẻ đẹp tự nhiên và phong cảnh hoạ miễn phí của bức tranh
  • Vận dụng tài tình trong nghệ thuật đối
  • Thành công trong việc áp dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh
  • Cách sử dụng vần “eo” và ngôn từ tài tình

III. Kết thúc

  • Đặc điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của bài thơ được nhấn mạnh một lần nữa
  • Bài thơ mang lại cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về một tâm hồn yêu nước mạnh mẽ và chân thành

Biểu đồ tư duy phân tích Câu cá mùa thu

Phân tích Thu điếu đạt điểm 10 - Mẫu 1

Nguyễn Khuyến là một nhà thơ vĩ đại của văn học trung đại Việt Nam. Ông là một học giả uyên bác, đỗ đầu cả ba kỳ thi (Thi Hương, thi Hội, thi Đình), được cộng đồng công nhận với danh hiệu Tam nguyên Yên Đổ. Mặc dù có trí thức và tầm nhìn rộng lớn, Nguyễn Khuyến chỉ phục vụ chính quyền trong mười năm trước khi rút lui về quê hương. Chính sự gắn bó sâu sắc với đất quê Bắc Bộ đã truyền cảm hứng cho ông viết về cuộc sống bình dị, gần gũi ở quê nhà. 'Câu cá mùa thu' là một ví dụ điển hình cho sự sáng tạo của Nguyễn Khuyến trong việc miêu tả về mùa thu. Bài thơ đã thể hiện được vẻ đẹp của mùa thu ở làng quê và cũng là cách tác giả thể hiện tình cảm với thời cuộc trong thời điểm đó.

“Câu cá mùa thu” là một phần trong bộ thơ với chủ đề mùa thu gồm ba bài thơ nổi tiếng: Thu điếu, Thu ẩm, Thu vịnh, được sáng tác khi Nguyễn Khuyến trở về quê nhà. Tác phẩm được viết bằng chữ Nôm, theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với cấu trúc bốn phần: giới thiệu, sự thực, luận điểm và kết luận.

Bài thơ bắt đầu với một bối cảnh quen thuộc của làng quê - một chiếc ao thu và một chiếc thuyền câu nhỏ nhắn:

Ao thu lạnh lẽo nước trong veoMột chiếc thuyền câu bé tẻo teo

“Ao thu”, “thuyền câu” - hình ảnh quen thuộc với cư dân vùng đồng bằng Bắc Bộ. Ao là không gian nhỏ, nên việc có một chiếc thuyền “bé tẻo teo” là điều tự nhiên. Làn nước trong veo của ao được mô tả một cách rất chi tiết. Trong veo biểu hiện sự trong suốt, yên bình và có thể nhìn thấy đáy. Và vào cuối thu, không khí của ao đã trở nên 'lạnh lẽo' vì tiết trời mùa đông. Từ 'lạnh lẽo' không chỉ mô tả về tiết trời se lạnh mà còn tạo ra cảm giác yên bình của không gian. Cảnh thu thật đẹp, trong trẻo và êm đềm. Tác giả tinh tế khi sử dụng bốn từ 'eo' trong hai câu thơ, không chỉ mô tả không gian và tiết trời mà còn gợi lên cảm xúc buồn bã, cô đơn trong lòng người.

Sang hai câu tiếp theo, bức tranh thu được vẽ chi tiết và sắc nét hơn:

Sóng biếc theo làn hơi gợn tíLá vàng trước gió khẽ đưa vèo

Tác giả đã rất khéo léo áp dụng nghệ thuật mô tả động tĩnh. Việc miêu tả 'hơi gợn tí' của sóng và 'khẽ đưa vèo' của lá giúp tăng cường sự yên bình của mùa thu trong làng quê Việt Nam xưa. Bởi chỉ khi không gian yên bình thì ta mới có thể nghe được những âm thanh nhỏ nhặt, như vậy. Không chỉ tạo ra bức tranh yên bình, hai câu thơ còn làm nổi bật vẻ đẹp tinh khôi của mùa thu. Sự xuất hiện của màu vàng của chiếc lá rơi giữa không gian xanh ngắt cũng là một điểm nhấn quan trọng. Tuy nhiên, Nguyễn Khuyến không làm cho màu vàng trở thành màu chủ đạo mà chỉ là một điểm nhấn, xen vào trong màu xanh của trời, của nước, của ngõ trúc. Từ 'vèo' được sử dụng một cách tinh tế, diễn tả một hành động nhanh chóng và đầy quyết đoán. Một hơi gió nhẹ, chiếc lá vàng đã 'vèo' xuống mặt ao, rơi khỏi cành mà không hề do dự. Có thể nói, hai câu thơ đã tô điểm thêm cho vẻ đẹp yên bình và tĩnh lặng của mùa thu và qua đó, người đọc cảm nhận được tình yêu của tác giả dành cho thiên nhiên.

Bức tranh mùa thu tiếp tục mở rộng ở cả không gian cao và sâu:

Tầng mây lơ lửng, bầu trời xanh ngắtNgõ trúc quanh co, không có dấu vết của con người.

Nhà thơ nhìn lên cao, để chiêm ngưỡng bầu trời cao rộng, xanh ngắt, trong trẻo với những đám mây lơ lửng giữa không gian. Màu 'xanh ngắt' là đặc điểm nổi bật của bầu trời thu ở Bắc Bộ. Trên nền xanh thẳm đó, những đám mây 'lơ lửng' giống như không trôi theo gió mà thấm thoát lưu lại giữa trời, tạo nên một cảm giác mơ màng trong lòng người. Nhà thơ sau đó nhìn xuống, để quan sát cảnh vật xung quanh với những ngõ trúc uốn quanh, vắng vẻ, không có dấu vết của con người. Từ 'quanh co' không chỉ miêu tả con đường uốn lượn, sâu mà còn gợi lên ý niệm về sự khép kín của cuộc sống. Vì vậy, mặc dù cảnh vật đẹp, nhưng cảm giác mơ màng và lặng lẽ. Đằng sau bức tranh phong cảnh, ta vẫn cảm nhận được tâm hồn sâu lắng của tác giả dành cho thiên nhiên, cho cuộc sống.

Đến hai câu kết của bài thơ, người đọc mới thấy hình bóng của người đi câu cá:

Ngồi ôm gối, chẳng thấy gì lâu lắmCá đâu chẳng thèm cắn mồi dưới chân bèo.

Người đi câu lơ đãng, tựa đầu vào gối và ôm cần. Dường như họ ngồi đó câu cá, nhưng không quan tâm tới việc câu được cá hay không. Họ chờ đợi mà không chờ đợi, không than phiền khi cá không cắn mồi dưới chân bèo. Rõ ràng, việc câu cá không phải là mục đích khiến họ ôm cần. Đó là hình ảnh của nhà thơ trong những ngày rời bỏ quan trường, về quê ẩn dật. Cuộc sống ở thị trấn khiến họ bối rối, họ trở về quê làm nông. Họ đi câu chỉ để tìm sự yên bình, mong muốn thoát khỏi những suy tư về xã hội. Nhưng họ vẫn không thể tránh khỏi những lo lắng về đất nước, con người. Họ muốn tìm bình yên khi đi câu, nhưng vẫn bị ám ảnh bởi suy tư về cuộc sống.

Với phong cách thi ca của đất nước và kỹ thuật mô tả chân thực, Nguyễn Khuyến đã tạo ra bức tranh mùa thu tĩnh lặng, man mác và đầy nghệ thuật, từ tâm hồn của một nhà thơ.

Có thể nói “Câu cá mùa thu” là bài thơ điển hình nhất về mùa thu ở Việt Nam, như nhà thơ Xuân Diệu từng nhận định. Qua bài thơ này, chúng ta hiểu được tình yêu thiên nhiên và sự lo âu về thời cuộc của tác giả. Bài thơ này sẽ luôn ở trong lòng những người yêu thơ, qua nhiều thế hệ.

Phân tích bài thơ Thu điếu - Mẫu 2

Được gọi là “Tam Nguyên Yên Đổ”, Nguyễn Khuyến không chỉ là một người tài có công với đất nước, ông còn là một nhà thơ với nhiều tác phẩm bền vững với thời gian. Bài thơ “Thu điếu” là một trong ba bài trong tập thơ thu của ông. Bức tranh mùa thu của làng quê Việt Nam được miêu tả khi thời tiết đã sang thu đầu đông. Ngoài ra, bài thơ cũng là cái nhìn sâu sắc vào hoạt động và tâm trạng của con người về cuộc sống.

Nguyễn Khuyến là một trong những nhà thơ vĩ đại của văn học Việt Nam, thơ của ông luôn nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng vẫn chứa đựng nhiều giá trị nhân sinh và triết lý sâu sắc. Ông cũng là một người hiền tài, yêu nước và quý trọng nhân dân, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích của quốc gia. Thơ của ông thường viết về thiên nhiên, con người và cuộc sống ở làng quê Việt Nam. Dù đã từng làm quan, nhưng khi đất nước rối ren, ông đã trở về quê sống một cuộc sống giản dị, an nhàn nhưng trong lòng vẫn đầy lo âu và suy tư về dân tộc.

Tập thơ thu của Nguyễn Khuyến gồm ba bài thơ “Thu Vịnh”, “Thu Điếu” và “Thu Ẩm”. Trong đó, “Thu Điếu” là một trong những bài nổi bật nhất. Bài thơ này đã mô tả một cách chân thực mà sâu sắc về mùa thu và tình cảm lớn lao của nhà thơ với quê hương. Trong hoàn cảnh ấy, bức tranh thu được vẽ ra là sự lặng lẽ của một thi sĩ tài năng.

Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.Tựa gối, ôm cần lâu chẳng được,Cá đâu đớp động dưới chân bèo.

Mở đầu bài thơ, tác giả đã mô tả cho chúng ta khung cảnh nơi mà nhân vật ngồi câu cá, một không gian rộng lớn, có cảm giác như nó càng lớn hơn khi chỉ có một vật thể ở giữa. Mặt nước “trong veo” giống như một tấm gương lớn, phản chiếu lại cảnh vật xung quanh. Khi nhìn xuống, dường như có thể nhìn thấy những sinh vật ở dưới đáy. Tuy nhiên, khung cảnh lớn lẽo ấy lại làm ta cảm nhận được cái lạnh lẽo của không gian.

Tuy nằm giữa không gian lạnh lẽo, nhưng sự sống vẫn tồn tại rực rỡ. Hai câu thơ tiếp theo mô tả sắc màu hòa quyện, tạo nên sự hài hòa của cuộc sống. Màu xanh, dẫn đầu bằng các gam màu như “xanh biếc”, “xanh ngắt”, làm cho không gian trở nên trầm lặng và sâu sắc hơn, nhưng màu vàng của lá cây vẫn nổi bật. Một chấm vàng nhỏ nhưng đủ để làm sáng bừng cả không gian, mang lại cảm giác ấm áp. Phép đối tài tình làm nổi bật vẻ đẹp của mùa thu, nhấn mạnh hai giác quan mà con người cảm nhận được xung quanh. Từ “vèo” như một khám phá tuyệt vời, vừa khiến người đọc kính phục vừa khiến họ cảm động. Không gian mở rộng ra thêm trong hai câu thơ tiếp theo. Bầu trời cao, xanh thẳm là một trong những đặc điểm nổi bật của mùa thu. Mây trắng lười biếng, lơ lửng trôi nổi trên bầu trời trong vắt. Con người không có mặt, khi “khách vắng teo”. Tất cả cùng nhau tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời. Đây là cảnh quan thường thấy khi mùa thu đến.

Sáu câu thơ đầu tiên mô tả về thiên nhiên làng quê Việt Nam vào mùa thu. Chỉ đến hai câu thơ cuối cùng mới có sự xuất hiện của con người. Nhưng hình ảnh con người cũng thấm đẫm trong không gian. Họ yên bình, hòa mình vào vẻ đẹp của mùa thu. Người câu cá trầm lặng như đang được mênh mông trong mơ màng của mùa thu. Chỉ khi nghe tiếng cá quẫy nước, họ mới tỉnh dậy khỏi giấc mộng. Họ có tâm hồn thanh cao, không bị ảnh hưởng bởi cuộc sống bận rộn. Dường như cô đơn nhưng lại không cô đơn như chúng ta tưởng. Họ thảnh thơi, nhưng trong lòng đang trào dâng những suy tư về cuộc sống.

Bài thơ “Thu Điếu” (hay “Câu cá mùa thu”) là một tác phẩm ấn tượng, nổi bật trong văn học Việt Nam. Tam Nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến hay “Thu Điếu” sẽ mãi là một nguồn sáng trên bầu trời văn học nước nhà.

Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 3

Đi câu là một sở thích cao cả của những người hiểu biết. Có những người đi câu để chờ đợi thời cơ, nhưng cũng có những người đi câu để thảnh thơi. Người ta có thể ngồi bên bờ suy nghĩ về thế giới bên ngoài, nhưng có thể cũng có người đang hòa mình vào tự nhiên, thưởng ngoạn cảnh vật xung quanh. Nguyễn Khuyến câu cá theo cách này. Ông dùng tất cả các giác quan để cảm nhận mùa thu, cũng là mùa câu cá ở miền Bắc. Như những đứa trẻ trong làng, ông câu cá với sự tập trung và sự say mê. Kết quả là ông đã sáng tác ra bài thơ “Thu Điếu”, một kiệt tác trong văn học Việt Nam:

Trên mặt ao thu lạnh lẽo, nước trong veo,Một chiếc thuyền câu nhỏ bé nhẹ nhàng.Sóng biếc theo làn hơi gợn nhẹ,Lá vàng trước gió nhẹ nhàng lay đưa.Tầng mây trôi lơ lửng trên bầu trời xanh ngắt.Cánh trúc xung quanh cong vòng, khách vắng teo.Tựa gối, ôm cần lâu chẳng được,Cá đâu đớp động dưới chân bèo.

Hình ảnh mùa thu trong bài thơ được tái hiện với không gian hẹp của làng quê, trong chiếc thuyền câu nhỏ bé nhẹ nhàng trên mặt ao:

Trên mặt ao thu lạnh lẽo, nước trong veo,Một chiếc thuyền câu nhỏ bé nhẹ nhàng.

Cái tôi trữ tình ẩn sau những từ ngữ. Tác giả tinh tế mô tả cảm giác của thi nhân trong mùa thu sâu đậm. Chiếc thuyền câu trôi nhẹ nhàng trên mặt ao nhỏ, vừa bé tẻo teo, như một vẻ đẹp tự nhiên không cần sự tinh chỉnh.

Mặc dù thuyền câu đã hiện hữu, nhưng người câu vẫn chưa xuất hiện. Họ mê mải với vẻ đẹp của mùa thu, không cần phải nhớ hoặc suy nghĩ về bất cứ điều gì:

Sóng nhỏ biếc theo làn hơi gợn nhẹ,Lá vàng, trước gió nhẹ nhàng lay đưa.

Ao thu không còn im lặng như trước mà giờ đây nổi sóng với hình ảnh của sóng nhỏ biếc theo làn hơi gợn nhẹ. Mùa thu mang đến cảm giác nhẹ nhàng, êm đềm với gió nhẹ nhàng. Sóng nhỏ, màu biếc cùng lá vàng đều tạo nên bức tranh mùa thu tuyệt vời. Những chi tiết nhỏ nhặt này thể hiện sự tinh tế và tài nghệ của tác giả.

Lá vàng trước gió nhẹ nhàng lay đưa.

Nhà thơ đã tận hưởng hình ảnh của chiếc lá vàng 'khẽ đưa vèo' trên mặt ao trong veo, biểu hiện cho vẻ đẹp của mùa thu mà nhiều người đã ca ngợi:

Con nai vàng ngơ ngácĐạp trên lá vàng khô

(Lưu Trọng Lư)

Vàng rơi! Thu vàng rơi!

(Bích Khê)

Và đây là chiếc lá vàng của Nguyễn Khuyến trong bài thơ “Thu điếu” dưới ánh mắt của Xuân Diệu: “Cái thú vị của bài Thu Điếu ở các điệu xanh, xanh ao, xanh bờ, xanh sóng, xanh tre, xanh trời, xanh bèo, có một màu vàng đâm ngang của chiếc lá thu rơi...”. Lời bình của Xuân Diệu thật là tâm đắc.

Nhà thơ mở không gian lên chiều cao tạo nên không khí khoáng đạt và không gian được mở rộng nên bức tranh 'Thu điếu” thêm đường nét, thêm màu sắc:

Tầng mây trôi lơ lửng trên bầu trời xanh ngắt,Con đường quanh co ven làng vắng vẻ teo tóp.

Màu xanh ngắt của bầu trời thật đẹp và sâu lắng. Mây trắng lơ lửng trên không trung xanh ngắt tạo nên không gian thanh bình. Còn đường quanh co ven làng, bóng trúc mát rượi, nhưng vắng vẻ, teo tóp với khách qua lại ít ỏi. Hình ảnh này tạo nên bức tranh thu đầy buồn bã. Sau Nguyễn Khuyến, nhà thơ lãng mạn Xuân Diệu cũng viết:

Đã nghe rét mướt xâm nhập trong cơn gióĐã vắng bóng người sang những chuyến đò

(Thu đã về)

Bài thơ kết thúc với hình ảnh của người đi câu như một nét tự họa:

Tựa gối, ôm cần mãi chẳng thành,Cá chẳng động dậy dưới bèo nước.

Nhà thơ khuấy động mình, “tựa gối, ôm cần”, nhưng cá không hề lộn xộn dưới đáy ao. Tưởng như người đi câu sẽ làm cho cảnh tượng sống dậy, nhưng không, chỉ có sự yên bình của nước ao.

Cá chẳng động dậy dưới bèo nước.

Ba chữ “đ” (đâu, đớp, động) tạo ra một sự xao lãng trong không gian ao hồ và nhiều xao lãng trong lòng thơ mộng.

Có người nói cách thái độ đi câu của Nguyễn Khuyến giống với Khương Tử Nha và họ khen ngợi cả hai. Không! Nguyễn Khuyến không đợi đến lúc thích hợp. Ông chỉ muốn hòa mình vào tự nhiên, vào cảnh đẹp của non sông. Toàn bộ bức tranh thơ “Thu điếu” đã chứng minh điều này. Khung cảnh hẹp, ao nhỏ, chiếc thuyền “bé tẻo teo”. Nhà thơ tựa gối, ôm cần, hòa hợp với thiên nhiên, tan hòa với dòng nước. Vậy thì làm sao thái độ đi câu của Nguyễn Khuyến giống với thái độ của Khương Tử Nha được? Sự đồng tình là điều tôi gìn giữ. Tôi đồng ý với Nguyễn Khuyến.

Trong tập thơ về mùa thu của Nguyễn Khuyến, nếu phải chọn một bài thơ, thì bài “Thu điếu” là ưu tiên hàng đầu. Được biết đến như một kiệt tác trong thơ cổ điển của Việt Nam, bài thơ “Thu điếu” đã vẽ lên bức tranh mùa thu một cách tinh tế, gợi cảm. Bản nhạc của nó cũng độc đáo, với những vần điệu tự nhiên, hồn nhiên. Theo nhận định của Xuân Diệu, không có một chữ nào bị lỗi thời trong bài thơ. Điều này chứng tỏ sự tài năng của người nghệ sĩ. Tình cảm của nhà thơ đối với quê hương, với vẻ đẹp của tự nhiên, thấm đẫm trong từng chữ từng câu, làm lay động mọi tâm hồn Việt Nam.

Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 4

Nguyễn Khuyến là một trong những nhà thơ nổi tiếng với phong cách riêng biệt, đặc trưng. Trong số các tác phẩm tiêu biểu, bài thơ Câu cá mùa thu là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của ông.

Bài thơ mở đầu với hình ảnh thiên nhiên gần gũi với làng quê:

“Ao thu lạnh lẽo nước trong veoMột chiếc thuyền câu bé tẻo teo”

“Ao” là biểu tượng thân thuộc của người nông dân, gợi nhớ đến mùa thu với làn nước mát lạnh và trong veo. Trong cảnh mùa thu, ao nước xanh mướt với làn nước trong veo là nơi chiếc thuyền câu của thi sĩ xuất hiện, nhỏ bé giữa không gian rộng lớn, trở nên “bé tẻo teo”. Khung cảnh thiên nhiên, bức tranh mùa thu trở nên tuyệt đẹp và độc đáo.

Bức tranh mùa thu ở làng quê được tái hiện qua các cảnh vật thân quen khác:

“Sóng nước theo làn hơi gợn tíLá vàng trước gió khẽ đưa vèo”

Làn gió nhẹ nhàng làm sóng nước nhỏ gợn gợn, tạo nên cảnh vật tĩnh lặng nhưng sống động. Tiếng sóng nhỏ rì rào gợi lên cảm giác bình yên. Hình ảnh chiếc lá vàng rơi từ cây xuống đất được mô tả một cách tinh tế, với sự mảnh mai và yếu đuối của chiếc lá bị gió thổi đi, đồng thời gợi lên âm thanh mùa thu dịu dàng, tiếng lá rơi.

Bầu trời mùa thu mang lại vẻ đẹp thanh bình:

'Tầng mây trôi lơ lửng trên bầu trời xanh ngắtCon đường quanh co ven bờ trúc vắng teo'

Bầu trời mùa thu được phủ lên bởi những đám mây nhẹ nhàng trôi dạt, tạo ra một không gian trời xanh ngắt dịu dàng. Xung quanh, con ngõ quanh co ven bờ trúc mát mẻ nhưng lại hoàn toàn vắng vẻ, tạo nên một cảm giác yên bình đặc biệt.

Trong bức tranh mùa thu thanh bình đó, người thi sĩ hiện lên với hình ảnh tự do và ung dung:

'Nằm nghỉ với cần câu trong tay lâu không đượtCá ở đâu mà không đớp động dưới bèo'

Trong bức tranh tự nhiên của mùa thu, người thi sĩ được miêu tả là thảnh thơi nằm ngả, cầm cần câu mà không gặp được cá nào cắn câu. Hình ảnh của đàn cá đang đớp động dưới chân bèo tạo ra một cảm giác thú vị. Mặc dù thường xuyên nhìn thấy cá và nghe thấy tiếng động của chúng, nhưng người thi sĩ không thể bắt được chúng. Bức tranh mùa thu với cảnh quan làng quê Việt Nam rất giản dị nhưng cũng vô cùng đẹp đẽ. Trong bức tranh tự nhiên đó, hình ảnh con người đang tận hưởng cuộc sống một cách tự do và thong dong được nêu bật lên.

Vần “eo” thường được cho là mang điềm xấu, nhưng Nhà thơ Nguyễn Khuyến đã làm mới vần này, tạo ra một bài thơ sáng tạo, độc đáo, mang lại niềm vui cho người đọc.

Phân tích Câu cá mùa thu - Mẫu 5

Mùa thu thường được biết đến là thời điểm của vẻ đẹp êm đềm nhưng cũng mang theo nỗi buồn sâu lắng và niềm khát khao. Trong thơ của Nguyễn Khuyến, mùa thu không chỉ là hình ảnh của cảnh đẹp mà còn là biểu tượng của tình yêu và sự thanh tịnh. Bức tranh mùa thu trong 'Thu điếu' của ông thể hiện một tâm trạng sâu lắng, đong đầy cảm xúc với thiên nhiên.

Chỉ cần vài đường nét, vài sắc màu, bức tranh “câu cá mùa thu” của Nguyễn Khuyến đã lồng ghép những cảm xúc phong phú của một nhà thơ. 'Thu điếu' là sự gắn kết, hòa quyện và đam mê với thiên nhiên và quê hương.

Nếu 'Thu hứng' của Đỗ Phủ là bức tranh mùa thu của miền Bắc Trung Quốc, với sự lạnh lẽo và u tối; 'Thu vịnh' của Nguyễn Khuyến là sự khám phá vẻ đẹp mênh mông của mùa thu trong không gian rộng lớn; thì 'Thu điếu' mang lại một cảm giác cổ điển đậm đà của mùa thu.

Hình ảnh “thu thủy” của làn nước mùa thu song hòa với “thu thiên” của bầu trời thu và “thu diệp” của lá thu, cùng với hình ảnh “ngư ông” - người câu cá. Ao thu - một không gian quen thuộc của vùng quê Bắc Bộ. Tâm trạng của thi nhân được thể hiện qua chiếc thuyền câu “bé tẻo teo” ở giữa ao nhỏ, ngắm nhìn mặt nước lạnh lẽo và trong veo.

Mùa thu hiện ra với sóng biếc “gợn tí”, lá vàng “khẽ đưa vèo” trong gió, bầu trời “xanh ngắt”, và ngõ trúc “quanh co” uốn lượn. Cuối cùng, ánh sáng của thi nhân trở lại với chiếc thuyền câu khi nghe tiếng cá “đớp động” dưới chân bèo. Khung cảnh này đơn giản nhưng quen thuộc, gắn liền với quê hương.

Xuân Diệu từng nói: “…Thu điếu (Câu cá mùa thu) là biểu tượng của mùa thu ở làng quê Việt Nam”. Mùa thu trong thơ của Nguyễn Khuyến không chỉ đẹp về màu sắc và hình ảnh, mà còn về âm thanh. Ao thu được mô tả với từ “lạnh lẽo” và “trong veo”, tạo ra cảm giác tĩnh lặng và trong trẻo.

Bầu trời được tô điểm bằng màu “xanh ngắt” - màu sắc đặc trưng của thơ Nguyễn Khuyến, tạo ra một gam màu không pha trộn. Tác giả đã tận hưởng vẻ đẹp riêng của bầu trời thu.

Về “gió thu”, tác giả không mô tả trực tiếp mà sử dụng bút pháp cổ điển “vẽ mây nảy trăng”. Sóng nước “gợn tí”, lá vàng “khẽ đưa vèo” là cách tác giả miêu tả gió. Hình ảnh “ngõ trúc quanh co - vắng teo” tạo ra một không gian thu yên bình. Câu thơ cuối được lồng vào bút pháp cổ điển “lấy động đánh tĩnh”.

Chỉ khi không gian tĩnh lặng hoàn toàn, con người mới cảm nhận được âm thanh rất nhỏ của tiếng cá đớp động. Bức tranh mùa thu hiện ra với vẻ đẹp thanh vắng, quạnh hiu, chỉ có thi nhân đối diện với thiên nhiên, như đang chìm vào cõi suy tư. Không gian yên bình, vắng người, vắng tiếng, cảnh hẹp và thu nhỏ trong khuôn ao làng xóm.

Tranh thu của Nguyễn Khuyến là sự hòa quyện tinh tế giữa muôn vàn cung bậc của các “điệu xanh”: xanh ao, xanh sóng, xanh bèo, xanh bờ, xanh trời và xanh trúc. Và giữa những sắc xanh ấy, màu “lá vàng” nổi bật, tạo sự hòa sắc nhẹ nhàng cho bức tranh. “Lá vàng” thường gợi sự tàn phai, tiêu điều, là biểu tượng của mùa thu phương Bắc.

Chỉ với ba từ “khẽ đưa vèo”, Nguyễn Khuyến đã gợi lên hình ảnh của chiếc lá vàng chao nghiêng trên sóng biếc nhẹ. Đây là khoảnh khắc bất ngờ mà đầy chất thơ, tạo vật cho thấy đôi mắt với ánh nhìn chủ động của người nghệ sĩ.

Bức tranh thu là sự hòa điệu về đường nét chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế qua chuỗi các động từ: “khơi gợn tí”, “lơ lửng”, “khẽ đưa vèo”… Bức tranh thiên nhiên được hòa sắc vào nét, trở nên hài hòa, xứng hợp, xinh xắn đến lạ kì.

Để làm sống dậy hồn của cảnh trên trang viết, Nguyễn Khuyến đã sử dụng một hệ thống ngôn từ vô cùng tài hoa - thứ ngôn ngữ gợi cảm, giàu nhạc điệu và được biến hóa qua nhiều sắc thái bất ngờ. Hệ thống từ láy vừa gợi hình, vừa gợi cảm, tính từ chỉ mức độ kết hợp tinh tế: “lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, gợn tí, vèo, lơ lửng, xanh ngắt, quanh co, vắng teo”.

Việc lựa chọn vần “eo” - vốn được coi là vần chết trong thi ca, dưới bàn tay tài tình của tác giả đã thành công bất ngờ, gợi cho ta cảm giác không gian mỗi lúc một thu hẹp, bức tranh càng gợi cảm giác xinh xắn, bé nhỏ rất phù hợp với quan điểm thẩm mĩ truyền thống của người Việt xưa. Cảnh thanh đạm, đơn sơ, không lộng lẫy nhưng vẫn hết sức gợi cảm; cảnh đẹp nhưng lại đượm buồn.

Nguyễn Du đã từng đúc kết một qui luật: “Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu”, bức tranh thu của Nguyễn Khuyến cũng vậy, cũng mang nặng những nỗi niềm tâm sự u hoài của tác giả trước thời cuộc đổi thay. Bài thơ, có thể nói, đã được hình thành từ sự cộng hưởng giữa nỗi sầu ủ sẵn trong cảnh và niềm cô đơn ẩn sâu trong lòng người.

Với nhan đề: “Câu cá mùa thu” nhưng nhân vật trữ tình lại chẳng mấy bận tâm đến chuyện câu cá, mà nói “câu cá” thực ra là để đón nhận cảnh thu vào lòng mà gửi gắm tâm sự. Bức tranh thu tĩnh lặng hay chính là một cõi lòng tĩnh lặng tuyệt đối. Cái se lạnh của cảnh thu đang thấm vào tâm hồn của nhà thơ hay cái lạnh của lòng thi nhân đang tỏa lan ra cảnh vật?

Ở Nguyễn Khuyến, ta thấy một nỗi buồn u hoài thăm thẳm cô đơn của một nhà nho lánh đời thoát tục, nhưng trong lòng vẫn canh cánh nỗi niềm dân nước. Cũng giống như Nguyễn Trãi năm xưa về Côn Sơn ở ẩn, Nguyễn Khuyến nhàn thân nhưng không nhàn tâm. Khi ông đạt đến đỉnh cao sự nghiệp thì cũng là lúc dân tộc bước vào một giai đoạn lịch sử đầy bi thương.

Chế độ phong kiến bấy giờ trở thành một gánh nặng của lịch sử, không còn đủ khả năng để đưa đất nước thoát khỏi họa ngoại xâm và nô dịch. Hệ tư tưởng Nho giáo mà nhà thơ từng tôn thờ đã trở nên lạc hậu, lỗi thời. Nguyễn Khuyến ý thức sâu sắc sự bất lực của bản thân. Ông luôn cảm thấy băn khoăn, bứt rứt vì không thể làm gì hơn cho đất nước, cho nhân dân.

Chỉ còn cách bất khuất trước thù địch, rút lui về nơi quê hương yên bình, gìn giữ bản ngã, vượt qua những sóng gió cuộc đời mà không thể phai mờ. Trên vùng quê bình yên, Nguyễn Khuyến vẫn nuôi dưỡng trong lòng mình tình yêu với đất nước và quê hương. Hai dòng thơ cuối cùng kết thúc mạch cảm xúc, đem lại sự thanh thản cho tâm hồn như tư thế yên bình của một ngư phủ 'rút lui vào bờ'.

'Tựa đầu gối vô dụng mãi không hiệu'Cá đâu dám khơi mà húc dưới lớp lá rêu'

Nhà thơ chăm chú ngắm nhìn cảnh sắc mùa thu, cho đến khi nghe tiếng cá đấu động dưới lớp lá rêu mới giật mình tỉnh giấc. Trở lại hiện thực, nhà thơ rơi vào trạng thái mơ màng... Một từ 'đâu' mà không thể phân biệt được đâu là thực, đâu là ảo. 'Đâu' là nơi? Có phải cảnh mùa thu thực sự có tiếng cá đấu động hay không? Độc giả không biết, và thi sĩ cũng không thể giải thích. Người ngồi câu cá như trở thành một phần của không gian, thời gian, và cả việc câu cá, nhưng tâm trí lại không tập trung vào việc đó.

Mỗi nhà thơ khi viết thơ, trước hết phải thổi hồn của mình vào đó, biến những chữ cái thành những dòng thơ mềm mại, đong đầy cảm xúc. 'Đọc một câu thơ đẹp là gặp gỡ một linh hồn con người' (Antoine de Saint-Exupéry). Qua bài thơ 'Thu điếu', ta thấy trong Nguyễn Khuyến là một tâm hồn gắn bó với thiên nhiên, một trái tim yêu nước chân thành và bao dung.

Đó chính là cái nhìn tinh tế của một bậc thầy thơ Nôm thời xưa, tạo nên bức tranh tuyệt vời ấy. Nỗi buồn trong cảnh không được đẩy đến mức u uất mà lan tỏa nhẹ nhàng, đủ để tạo ra một khoảnh khắc yên bình trong tâm hồn. Chính nỗi buồn ấy của tác giả đã gây nên sự lưu luyến trong lòng độc giả, tạo nên một kết nối với cuộc sống và tạo ra giá trị vĩnh cửu, sức sống lâu dài cho tác phẩm.

Với bài thơ 'Thu điếu', Nguyễn Khuyến đã khẳng định vị thế quan trọng của mình trong dòng thơ trung đại của Việt Nam, đặc biệt là trong các tác phẩm về chủ đề mùa thu. Từng từ trong bài thơ, ta cảm nhận được tâm trạng sâu lắng của nhà thơ. Nguyễn Khuyến không chỉ là một họa sĩ mà còn là một thi sĩ. Thơ ông không chỉ là một bức tranh mô tả cảnh vật mà còn là những từ ngữ đầy cảm xúc.

Phân tích bài thơ 'Câu cá mùa thu' - Mẫu 6

Nguyễn Khuyến là một nhà thơ đa năng, kết hợp giữa sự phóng khoáng và sâu lắng, mang trong mình triết lí Lão Trang và Đông phương. Thơ của ông đa dạng từ chữ Hán đến thơ trữ tình. Nguyễn Khuyến đã thành công trên cả hai lĩnh vực này. 'Thu điếu' được lấy từ tập thơ thu, bao gồm ba bài: 'Thu điếu', 'Thu vịnh'. Tất cả ba bài thơ đều sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, kỹ thuật viết thi trung hữu họa, thể hiện sự tinh tế của một thi sĩ Nôm xuất sắc.

Nhà thơ đã quan sát cảnh vật từ gần và từ xa, từ trên cao xuống dưới thấp, và từ xa nhìn lại gần. Với góc nhìn của người đang ngồi trên chiếc thuyền nhìn ra mặt ao, nhìn lên bầu trời, nhìn vào con đường vắng vẻ, sau đó quay trở lại với ao thu, nhà thơ đã tái hiện không gian và cảnh sắc thu một cách sống động và sinh động.

'Ao thu trong lành nước trong xanh,Một chiếc thuyền câu nhỏ bé một cách yên bình.'

Nguyễn Khuyến đã chọn những đặc điểm đặc trưng của mùa thu Bắc (ao thu, gió thu, trời thu) để miêu tả. Ao thu là một phần của mùa thu, nơi mà chỉ xuất hiện vào mùa thu. Nguyễn Khuyến đã ghi nhận hai đặc điểm quan trọng của ao thu: lạnh lẽo và trong veo - ao có nước trong, trong và sâu. Ao là một đề tài thường gặp trong thơ của Nguyễn Khuyến, và khi nhắc đến ao, ta nghĩ đến điều gì đó gần gũi, thân quen, phản ánh tâm hồn bình dị, thân mật của Nguyễn Khuyến với quê hương. Bầu trời thu xanh ngắt cũng là một hình ảnh phổ biến trong thơ Nguyễn Khuyến. Bầu trời mùa thu xanh ngắt vẫn là biểu tượng đẹp của mùa thu. Những đám mây không trôi nổi bay trên bầu trời mà lơ lửng. Màu xanh ngắt trong thơ của Nguyễn Khuyến là màu xanh trong, tinh khiết, không chứa bất kỳ màu khác, không có vết bẩn.

Bức tranh của cảnh vật được vẽ ra một cách nhẹ nhàng, tinh tế, mảnh mai: hơi gợn tí, nhẹ nhàng, mây lơ lửng, đường nét thanh mảnh của rặng tre, đường cong của sóng ao thu. Cảnh vật toát lên sự hài hòa, phản ánh sự phù hợp: ao nhỏ - thuyền nhỏ; gió nhẹ - sóng nhỏ; trời xanh - nước trong; khách vắng - chủ thể yên bình. Sau này, Xuân Diệu trong bài thơ 'Đây mùa thu tới' cũng đã mô tả những đặc điểm đó của vùng quê, khi trời bắt đầu lạnh:

Những chiếc lá run rẩy, lượn sóng......Đã nghe lạnh buốt thấu qua cơn gióĐã vắng bóng người trên những chuyến đò.

Nghệ thuật sử dụng từ ngữ của tác giả như lạnh lẽo, trong veo, bé nhỏ, hơi gợn tí, nhẹ nhàng, lơ lửng, xanh ngắt, vắng vẻ, tạo nên hình ảnh sống động mỗi lúc một thu hẹp diện tích.

Bức tranh của cảnh thu không mang nỗi buồn - nó mở ra cho chúng ta tình cảm của những người trong cảnh. Có lẽ đây là tâm trạng của nhà thơ trong thời kỳ đó? Thời kỳ thay đổi nhanh chóng! Chốc lát, non sông đã trở thành mục tiêu của kẻ thù. Chốc lát, thời gian đã trôi qua: Lá vàng nhẹ nhàng run rẩy trước gió. Bề mặt nước, tầng mây lơ lửng và bầu trời mở ra không gian cho bài thơ, có lẽ cũng chứa đựng những nỗi lòng, những tâm sự không rõ ràng về thời đại? Lựa chọn sống ẩn dật để bảo vệ danh tính, giữ gìn sự trong sạch như biểu tượng của bầu trời có phải là đúng đắn, hay chỉ là sự 'chạy trốn' trong lời nói cay đắng của một người đại học?

Con đường xuyên qua những hàng trúc uốn khúc, vắng lặng có lẽ là biểu hiện của sự cô đơn, hàn hạ? Nguyễn Khuyến một lần cảm thấy mình giống như một cành cỏ trúc! Cô đơn và lạc lõng, vắng lặng giữa cuộc sống ồn ào. Đó là tâm sự của một người tu sĩ sống giản dị nhưng vẫn lo âu về đất nước, về nhân dân, về sự bế tắc, bất lực của bản thân? Sống an nhàn nhưng tâm hồn không bao giờ yên bình, Nguyễn Khuyến không thể thanh thản đi câu như một người tu sĩ thực sự.

Câu thơ cuối cùng, chỉ có tiếng cá đớp mồi duy nhất. Có lẽ đó là âm thanh của trái tim của người câu cá? Nguyễn Khuyến nói về việc câu cá nhưng thực ra ông không quan tâm đến việc câu cá. Nói về câu cá nhưng thật ra là để ông tôn vinh mùa thu, gửi gắm tâm sự. Trái tim yên bình để cảm nhận sự trong veo của nước, sự gợn sóng, sự rơi lá nhẹ nhàng. Đặc biệt, trái tim yên bình được khơi dậy từ một tiếng động nhỏ: tiếng cá đớp mồi. Đó là sự yên bình tuyệt đối của cảnh tâm hồn, trái tim của thi sĩ cũng yên bình, trong trẻo như quê hương Việt Nam trong mùa thu.

Bài thơ 'Câu cá mùa thu' thể hiện sự tinh tế trong cách cảm nhận và miêu tả của Nguyễn Khuyến về vẻ đẹp của mùa thu ở Bắc Bộ, đồng thời thể hiện tình yêu đối với thiên nhiên, đất nước, và tâm trạng của thời đại đối với thơ Nôm.

Phân tích bài thơ 'Câu cá mùa thu' - Mẫu 7

'Thu điếu' là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất về thơ Nôm của Nguyễn Khuyến. Bài thơ tả một mảnh thu yên bình ở làng quê cổ, thể hiện tình yêu đẹp của mùa thu nhưng cũng là sự cô đơn, buồn bã của một người theo triết lý Nho nhưng chưa bao giờ quên quê hương đất nước. 'Thu điếu' cũng như 'Thu ẩm', 'Thu vịnh' chỉ được Nguyễn Khuyến viết sau khi ông rời bỏ địa vị quan để về sống ở quê nhà (1884).

Hai dòng thơ: Ao thu trong veo nước lạnh - Thuyền câu bé tẻo teo mô tả một không gian nghệ thuật, một cảnh sắc thu ở nông thôn. Chiếc ao thu nước trong veo cho thấy sự tĩnh lặng và lạnh lẽo của mùa thu, mặc dù không còn lớp sương mù buổi sáng như mùa đầu thu. Trên mặt ao thu, một chiếc thuyền câu bé tẻo teo đã tồn tại từ lâu. Sự nhỏ bé của nó tôn lên sự cô đơn của cảnh vật. Từ 'bé tẻo teo' thể hiện sự nhỏ bé, còn âm điệu của dòng thơ lại tạo ra cảm giác hấp dẫn của cảnh vật (trong veo - bé tẻo teo). Đây là một phần đẹp và êm đềm của mùa thu.

Hai dòng thơ thực (Sóng nước theo làn hơi gợn tí - Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo) mô tả không gian hai chiều. Sự pha trộn màu sắc của sóng và lá vàng. Cơn gió nhẹ đủ làm cho chiếc lá thu màu vàng nhẹ nhàng đưa vèo, cũng như làm cho sóng biếc lăn tăn theo từng làn hơi gợn nhẹ nhàng. Sự đối lập trong cảnh vật làm nổi bật vẻ đẹp của mùa thu, tạo ra sự hấp dẫn về mặt thị giác và âm nhạc. Nguyễn Khuyến sử dụng từ ngữ và cảm nhận rất tinh tế, kết hợp sự lăn tăn của sóng với sự đưa vèo nhẹ nhàng của chiếc lá thu. Từ 'vèo' đã được sử dụng một cách tài tình, vừa được thi sĩ Tản Đà ngưỡng mộ và tâm đắc. Ông đã tiết lộ rằng cả một đời thơ mới chỉ có một dòng thơ phù hợp: vèo trông lá rụng đầy sân (cảm thu, tiễn thu).

Bức tranh thu mở ra qua hai dòng thơ:

Bầu trời xanh ngắt, tầng mây lơ lửngNgõ trúc quanh co vắng teo khách qua lại.

Bầu trời mùa thu màu xanh ngắt sâu thẳm, rộng lớn. Các đám mây (trắng hoặc hồng?) lơ lửng nhẹ nhàng trên không. Không khí thoải mái, yên bình, tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Không có một bóng người nào đi qua con đường làng hay những con hẻm nhỏ: Ngõ trúc quanh co vắng teo. 'Vắng teo' ý chỉ cô đơn tột cùng, không một âm thanh nào, cũng tạo ra cảm giác cô đơn, trống trải. Trong thơ của Tam Nguyên Yên Đổ, con đường nhỏ này luôn mang lại một cảm giác quê hương u uất, sâu lắng, đầy bất mãn:

Miền đất ấy, con đường xưa kiaThuyền nào đang chờ đợi bến nào?

(Nhớ núi Đọi)

Ngõ trúc và bầu trời mây vẫn là một phần của vẻ đẹp mùa thu quen thuộc và thân thuộc với làng quê. Thi sĩ như đang lặng lẽ ngắm nhìn và mơ màng chìm đắm trong cảnh vật.

Chỉ khi đến hai dòng cuối thì bức tranh thu mới hiện lên một phần mới:

Tựa gối mà ôm cần mãi không đủCá đâu bắt chạy dưới bèo sâu.

Thu điếu, mùa thu nghĩa là mùa câu cá. Sáu câu đầu chỉ mô tả cảnh vật: ao thu, thuyền câu, sóng biếc, lá vàng, tầng mây, ngõ trúc. Chỉ đến phần kết, người câu cá mới xuất hiện. Tư thế nhàn nhã: tựa gối ôm cần. Sự chờ đợi kéo dài: mãi không được. Khi ngủ mơ, nghe tiếng cá đớp động dưới chân bèo, như một giấc mộng thu. Đọc nhớ đến Lã Vọng câu cá bên bờ sông Vị ngàn năm trước. Tiếng cá đớp động kết hợp với tiếng lá rơi, tạo nên âm thanh thu của làng quê. Người câu cá sống trong cô đơn và buồn bã. Một cuộc sống thanh cao, một tâm hồn thanh bạch.

Xuân Diệu đã hết lời khen ngợi vẻ đẹp của mùa thu trong Thu điếu. Mọi thứ đều xanh: ao, sóng, trời, tre, bèo... chỉ có lá thu vẫn màu vàng nhẹ nhàng. Cảnh đẹp và u buồn của mùa thu. Tâm trạng an nhàn và cao quý gắn liền với mùa thu quê hương, với tình yêu sâu sắc. Mỗi đặc điểm của mùa thu là một sắc màu thu, từng tiếng kêu: veo - teo - tèo - teo - bèo, tạo ra sự hài hòa và nhẹ nhàng trong vần thơ. Đó là bản thể của một nghệ sĩ tài ba, sự thanh cao - đúng là tài sản quý giá.

Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu - Mẫu 8

Trong văn học dân tộc, có nhiều bài thơ tuyệt vời về mùa thu. Nguyễn Khuyến đã viết ba bài thơ: Thu vịnh, Thu ẩm và Thu điếu. Mỗi bài đều thể hiện tình yêu sâu sắc với quê hương. Riêng bài 'Thu điếu', Xuân Diệu đã tuyên dương là 'đỉnh cao cho mùa thu của làng quê Việt Nam'. 'Thu điếu' là sự kỳ diệu của cảnh đẹp mùa thu, tình yêu thiên nhiên và tình yêu quê hương.

'Thu điếu' viết bằng thể thơ truyền thống, ngôn từ tinh tế và hình ảnh sinh động. Nguyễn Khuyến đã tái hiện màu sắc tuyệt vời của mùa thu Việt Nam dưới bút thần tài của mình.

Hai câu đầu mô tả ao thu và chiếc thuyền câu. Nước ao 'trong veo' phản ánh hơi thu 'lạnh lẽo'. Sương khói mùa thu bao trùm cảnh vật. Nước ao thu càng trong lại càng thêm, không khí thu lạnh lẽo hơn. Trên bề mặt nước, xuất hiện một chiếc thuyền câu rất nhỏ - 'bé tẻo teo'. Hình ảnh của ao và chiếc thuyền câu là trung tâm của bài thơ, đồng thời là biểu tượng bình dị, thân thuộc của quê nhà. Theo Xuân Diệu, vùng đồng chiêm trũng Bình Lục, Hà Nam có nhiều ao, từ nhỏ đến lớn, và thuyền câu cũng như thế: 'bé tẻo teo'.

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'.

Các từ ngữ: 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' mô tả đường nét, hình dáng, và màu sắc của cảnh vật, nước mùa thu; lời thơ vang vọng như tiếng thu, hồn thu trỗi về.

Hai câu tiếp theo là những nét vẽ tài hoạ làm rõ thêm bản chất của cảnh thu:

'Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'.

Màu 'biếc' của sóng hòa quyện với sắc 'vàng' của lá tạo nên bức tranh quê đẹp mắt nhưng giản dị. Nghệ thuật đối lập trong phần thực rất tinh tế, 'lá vàng' và 'sóng biếc', tốc độ 'vèo' của lá rơi phản ánh mức độ 'tí' của sóng biển. Nhà thơ Tản Đà đã tán dương từ 'vèo' trong thơ của Nguyễn Khuyến. Ông nói rằng, trong một đời thơ của mình có lẽ chỉ có một câu văn vừa ý như trong bài 'Cảm thu, tiễn thu': 'Vèo trông lá rụng đầy sân'.

Hai câu mở rộng không gian mô tả. Bức tranh thu được bổ sung bởi bầu trời 'xanh ngắt' và những tầng mây 'lơ lửng' bay theo cơn gió nhẹ. Trong dòng thơ thu, Nguyễn Khuyến nhận biết màu sắc của trời thu là 'xanh ngắt':

'Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao

(Thu vịnh)

'Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt'.

(Thu ẩm)

'Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt'.

(Thu điếu)

'Xanh ngắt' là màu xanh sâu thẳm. Trời thu không có mây (mây xám), chỉ là một dải xanh ngắt rộng lớn. Màu xanh ngắt đã làm nổi bật sự sâu lắng, cái nhìn xa của nhà thơ, của ông lão đang câu cá. Rồi, ông ta nhìn quanh làng quê, thấy mọi người đã ra đồng hết. Xóm làng vắng lặng, tĩnh mịch. Mỗi con đường uốn éo, im lìm, không một bóng người đi lại:

'Ngõ trúc quanh co khách vắng teo'.

Cảnh vật êm đềm, nhưng hiu quạnh, buồn bã. Người câu cá như đang lạc trong giấc mộng mùa thu. Tất cả từ mặt nước 'ao thu lạnh lẽo' đến 'chiếc thuyền câu bé tẻo teo', từ 'sóng biếc' đến 'lá vàng', từ 'tầng mây lơ lửng' đến 'ngõ trúc quanh co' hiện lên với đường nét, màu sắc, âm thanh, với chút buồn rối, man mác, nhưng rất thân thuộc, gần gũi với mỗi người Việt Nam. Phong cảnh thiên nhiên mùa thu quê hương thật dễ thương!

Ý nghĩa của bài thơ 'Thu điếu' tập trung ở hai câu cuối:

'Tựa gối ôm cần lâu chẳng được,Cá đâu đớp động dưới chân bèo'.

'Tựa gối ôm cần' là tư thế của người câu cá cũng là tâm trạng nhàn nhã của nhà thơ đã tránh xa vòng xoay thế tục. Tiếng cá 'đớp động' dưới chân bèo, đặc biệt từ 'đâu', nhấn mạnh sự mơ hồ, xa xôi và sự tỉnh táo đột ngột. Người câu cá ở đây chính là nhà thơ, một quan trích triều Nguyễn, yêu nước, thương dân nhưng bất lực trước thời cuộc, không thể chấp nhận làm tay sai cho thực dân Pháp đã chiếm đất, từng là quan. Đằng sau từng từ là hình ảnh một nhà nho thanh bạch lánh đời vào ẩn. Ôm cần câu nhưng tâm trạng nhà thơ đang mơ màng trong giấc mộng mùa thu, bỗng dưng tỉnh giấc khi 'Cá đâu đớp động dưới chân bèo'. Vì vậy, cảnh vật ao thu, trời thu êm đềm, lặng lẽ như chính tâm hồn của nhà thơ - buồn lạc lõng và trống vắng.

Tiếng cá 'đớp động dưới chân bèo' làm nổi bật khung cảnh yên bình của chiếc ao. Cảnh vật luôn kết nối với tình cảm con người. Thiên nhiên đối với Nguyễn Khuyến như một người bạn thân thiết. Ông đã chia sẻ tâm tư, tìm kiếm sự an ủi từ thiên nhiên, từ sắc 'vàng' của lá thu, từ màu 'xanh ngắt' của bầu trời thu, từ làn sóng biếc trên mặt ao thu 'lạnh lẽo'...

Thật sự, 'Thu điếu' là một bài thơ tả cảnh ngụ tình rất đặc sắc của Nguyễn Khuyến. Cảnh mùa thu quê hương được miêu tả bằng những gam màu sâu nhạt, những đường nét xa gần, tinh tế gợi cảm. Âm thanh của tiếng lá rơi vèo trong làn gió thu, tiếng cá đớp động chân bèo - đó là âm thanh thu dân dã, quen thuộc của quê hương đã làm sống lại trong lòng chúng ta bao kỷ niệm đẹp về quê hương đất nước.

Nghệ thuật gieo vần của Nguyễn Khuyến rất độc đáo. Vần 'eo' xuất hiện trong bài thơ rất tự nhiên thoải mái, để lại ấn tượng khó quên cho người đọc; âm hưởng của những vần thơ như cuốn hút chúng ta: trong veo - bé tẻo teo - đưa vèo - vắng teo - chân bèo. Thi sĩ Xuân Diệu đã từng viết: 'Cái thú vị của bài 'Thu điếu' ở các điệu xanh, xanh ao, xanh bờ, xanh sóng, xanh tre, xanh trời, xanh bèo, có một màu vàng đâm ngang của chiếc lá thu rơi'...

Thơ là sự cách điệu tâm hồn. Nguyễn Khuyến yêu thiên nhiên mùa thu, yêu cảnh sắc đồng quê với tất cả tình quê nồng hậu. Ông là nhà thơ của làng cảnh Việt Nam. Đọc'Thu điếu','Thu vịnh','Thu ẩm', chúng ta yêu thêm mùa thu quê hương, yêu thêm xóm thôn đồng nội, đất nước. Với Nguyễn Khuyến, tả mùa thu, yêu mùa thu đẹp cũng là yêu quê hương đất nước. Nguyễn Khuyến là nhà thơ kiệt xuất đã chiếm một địa vị vẻ vang trong nền thơ ca cổ điển Việt Nam.

Phân tích bài thơ Câu cá mùa thu - Mẫu 9

Mùa thu thường là một đề tài quen thuộc trong thơ ca Việt Nam. Thu thường mang đến cho thi sĩ một nỗi buồn man mác, gợi nhớ hay nuối tiếc về một cái gì đó xa xôi, đầy bí ẩn. Dường như không ai vô tình mà không nói đến cảnh thu, tình thu khi đã là thi sĩ! Đến với Nguyễn Khuyến, chúng ta sẽ thấy được điều đó. Cảnh mùa thu trong thơ ông không phải là mùa thu ở bất cứ miền nào, thời nào, mà là mùa thu ở quê ông, vùng đồng chiêm Bắc Bộ lúc bấy giờ. Chỉ với bầu trời “xanh ngắt” (Thu vịnh), với cái nước “trong veo” của ao cá (Thu điếu), và cái “lưng giậu phất phơ màu khói nhạt, làn ao lóng lánh bóng trăng loe” (Thu ẩm). Nguyễn Khuyến đã làm say mê lòng bao thế hệ! Khi nhận xét về bài thơ Thu điếu của Nguyễn Khuyến, Xuân Diệu có viết: “Bài thơ Thu vịnh là có thần hơn hết, nhưng ta vẫn phải nhận bài Thu điếu là điển hình hơn cả cho mùa thu của làng cảnh Việt Nam”. Vậy ta thử tìm hiểu xem thế nào mà “Thu điếu là điển hình hơn cả cho mùa thu của làng cảnh Việt Nam”?

Nếu ở Thu vịnh, mùa thu được Nguyễn Khuyến mô tả từ một không gian rộng lớn, với tầm nhìn mở ra, khám phá từng tầng cao của mùa thu để nhìn thấy: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, thì ở Thu điếu, nhà thơ không tả mùa thu trong một bối cảnh thiên nhiên mênh mông, không phải là trời thu, rừng thu hay hồ thu, mà lại chỉ gói gọn trong một cái ao thu: ao chuôm là nét đặc trưng của vùng đồng chiêm trũng, vùng quê của Nguyễn Khuyến:

Ao thu lạnh lẽo nước trong veoMột chiếc thuyền câu bé tẻo teo

Câu thơ đầu có hai vần “eo”, câu thơ thể hiện sự co lại, đọng lại không chuyển động, tạo ra cảm giác lạnh lẽo, yên bình một cách đặc biệt. Không có từ “lẽo” và từ “veo” đã đủ để tạo ra cảnh tĩnh lặng, nhưng thêm hai từ này lại làm cho cảnh tĩnh lặng trở nên rõ ràng hơn. Ao nhỏ nhưng tác giả đã mở ra nhiều chiều, trong bầu không khí se lạnh ấy, nước ao ở giữa thu, cuối thu dường như trở nên trong sáng hơn. Trong “ao thu lạnh lẽo” ấy, không ai ngờ rằng mọi vật đều biến mất, thế mà ngạc nhiên thay: Khung cảnh không trống rỗng mà có “một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”. Cảnh thiên nhiên kết hợp với dấu vết của cuộc sống con người, làm cho cảnh thu trở nên ấm áp hơn một chút. Chiếc thuyền “tẻo teo” trông thực sự dễ thương. Câu thơ khi đọc lên, làm cho đối tượng miêu tả trở nên thân thiết và gần gũi hơn bao giờ hết! Với hai câu mở đầu này, nhà thơ sử dụng những từ ngữ gợi hình, tạo ra sự chuyển động: “lẽo”, “veo”, “tẻo teo” mang lại cảm giác buồn bã, cảnh vắng vẻ, ít người qua lại. Và sau đó, hình ảnh:

Sóng biếc theo làn hơi gợn tíLá vàng trước gió khẽ đưa vèo

Làm cho không khí trở nên yên bình hơn, nhà thơ đã sử dụng “lá vàng trước gió” để mô tả sự yên bình của cảnh thu làng quê Việt Nam. Cơn gió mùa thu đã xuất hiện và mang theo cái lạnh, khiến ao thu không còn “lạnh lẽo” nữa vì bề mặt hồ đã “gợn tí”, “lá vàng khẽ đưa vèo”, cảnh vật dường như đã thay đổi hoàn toàn! Cơn “sóng biếc” nhỏ “hơi gợn tí” và chiếc lá “trước gió khẽ đưa vèo” có vẻ như mâu thuẫn với nhau, nhưng thực ra ở đây Nguyễn Khuyến đã quan sát sâu sắc theo chiếc lá bay trong gió, chiếc lá nhẹ nhàng và mảnh mai, dao động nhẹ nhàng trong không gian, rơi xuống mặt hồ yên bình. Quả thật, chỉ có một tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống thực sự sâu sắc thì Nguyễn Khuyến mới có thể cảm nhận được những âm thanh tinh tế, những điều dường như chẳng ai để ý đến! Như đã nói ở trên: mở đầu bài thơ, tác giả sử dụng vần “eo” nhưng không bị giới hạn, mở rộng không gian theo chiều cao, tạo ra sự rộng rãi, mở cửa cho cảnh vật:

Tầng mây lơ lửng trên bầu trời xanh ngắtNgõ trúc quanh co khách vắng teo

Bầu trời xanh ngắt của mùa thu luôn là biểu tượng đẹp. Những đám mây không trôi nổi bay trong bầu trời mà “lơ lửng”. Trước đó, Nguyễn Du đã từng mô tả mùa thu như sau:

Long lanh dưới đáy nước ảnh trờiThành xây khói xanh non phản chiếu ánh vàng

Nay Nguyễn Khuyến cũng như vậy. Mở ra không gian rộng lớn, cảm hứng của ông trở lại với cảnh làng quê quen thuộc với hình ảnh tre trúc, bầu trời thu như ngày nào, và ngõ xóm quanh co… tất cả đều thân thương và mang màu sắc của quê hương Việt Nam. Chỉ khi đến với Nguyễn Khuyến, chúng ta mới thấy được những nét quê tĩnh lặng, êm đềm như vậy. Mùa thu đến, không khí se lạnh, đường làng trở nên vắng vẻ. “Ngõ trúc quanh co” cũng “vắng teo” không có bóng người qua lại. Sau này, Xuân Diệu trong bài Đây mùa thu tới cũng đã bắt gặp những nét đặc trưng đó của vùng quê, khi trời bắt đầu se lạnh:

Những luồng run rẩy rung rinh láĐã nghe lạnh lẽo luồn trong gióĐã vắng bóng người đi những chuyến đò

Cành mạ non nghiêng chân u u (Thu)

Trong không khí se lạnh của thôn quê, mọi người đã ngỡ rằng không có ai, nhưng bất ngờ thay,

Tựa gối buông cần, mãi chẳng thểCá đâu đớp động dưới bèo mênh mang.

Hai dòng thơ cuối cùng đã hé lộ phần nào về bản sắc của tác giả. Có vẻ như có một số tài liệu ghi nhận rằng: “tựa gối, ôm cần mãi không được”, “ôm” thay vì “buông”. Theo từ điển tiếng Việt, “buông” phản ánh tính cách của nhà thơ hơn là “ôm”. Trong những ngày sau khi rời bỏ quan lại để sống ẩn dật, mùa thu câu cá trở thành niềm vui của nhà thơ ở làng quê để thư giãn, để tan biến trong tự nhiên, để quên đi những lo toan của cuộc sống, cho tâm hồn được thanh thản. “Buông”: thả lỏng, câu cá không vì mục đích kiếm ăn (theo nghĩa chính xác nhất), mà để giải trí, vì thế “ôm” không phản ánh hoàn cảnh một cách chính xác. Từ “buông” mang lại hiệu quả nghệ thuật cao hơn cho dòng thơ này.

Nhìn chung, qua bài thơ “Thu điếu”, ta cảm nhận được tâm hồn của nhà thơ dành cho thiên nhiên, dành cho cuộc sống: chỉ với những cái ao nhỏ, những “ngõ trúc quanh co”, màu xanh của bầu trời, đã đủ làm cho lòng người say mê. Mùa thu ở làng quê không gì xa lạ, mùa thu ở làng quê chính là linh hồn của cuộc sống, là sự thanh bình của nông thôn. Dòng cuối cùng là đáng chú ý nhất, vừa gợi lên cảm xúc, vừa thể hiện cuộc sống giản dị nhất thông qua việc sử dụng các âm thanh tinh khiết, với những cặp vần phát ra những âm thanh vừa trong trẻo, đã chinh phục lòng độc giả, khó quên sau một lần đọc.

...........

Tải tài liệu để đọc thêm bài văn mẫu phân tích Câu cá mùa thu