Giáo dục

Cách điền họ tên: First, Middle, Last, Sur, Given, Preferred

Khi bạn điền thông tin trên các mẫu giao dịch, đăng ký tài khoản như Facebook, Google hoặc đơn xin Visa, có thể sẽ gặp các thuật ngữ như First Name, Last Name, Middle Name, Surname, Given Name, Preferred Name. Vậy làm thế nào để điền đúng? DGM sẽ giải đáp chi tiết để bạn không còn bối rối khi khai báo thông tin.

Ý nghĩa

Surname/Last Name/Family Name

  • Đây là họ của bạn.
  • Đôi khi Surname hoặc Last Name có thể bao gồm cả tên đệm, tùy theo quy định của biểu mẫu.

First Name/Given Name/Forename

  • Đây là tên của bạn, thường là phần được gọi hằng ngày.
  • Một số trường hợp Given Name có thể bao gồm cả tên đệm nếu tên đệm là một phần quan trọng.

Middle Name

  • Đây là tên đệm của bạn. Đối với người Việt Nam, phần này khá phổ biến, nhưng người Anh hoặc Mỹ thường không sử dụng tên đệm.

Preferred Name

  • Đây là tên bạn muốn được gọi, có thể khác với tên khai sinh. Ví dụ, tên đầy đủ của bạn là “Nguyễn Thanh Trúc” nhưng bạn muốn được gọi là “Trúc”.

Quy tắc viết

Tên trong tiếng Anh thường được viết theo thứ tự:

First Name + Middle Name + Last Name

Ví dụ:

  • Nguyễn Văn Hải -> First Name: Hải | Middle Name: Văn | Last Name: Nguyễn

  • Lê Thị Bích Ngọc -> First Name: Ngọc | Middle Name: Thị Bích | Last Name: Lê

Cách điền

Khi chỉ có 2 ô: First Name + Last Name

  • Nếu tên bạn là Hoàng Thị Lệ, cách điền:
    • First Name: Le
    • Last Name: Hoang Thi
    • Hiển thị: Le Hoang Thi
  • Hoặc bạn có thể:
    • First Name: Thi Le
    • Last Name: Hoang
    • Hiển thị: Thi Le Hoang

Khi có 3 ô: First Name + Middle Name + Last Name

Ví dụ: Tên Nguyễn Thị Ngọc Loan, bạn điền như sau:

  • First Name: Loan
  • Middle Name: Thi Ngoc
  • Last Name: Nguyen

Khi điền Visa hoặc hộ chiếu

  • Điền theo đúng thứ tự như trong hộ chiếu, thường là: Last Name (Họ) + Middle Name (Tên đệm) + First Name (Tên).
  • Ví dụ: Tên Hoàng Minh Triết, bạn điền:
    • Last Name: Hoang
    • Middle Name: Minh
    • First Name: Triet

Lưu ý

  1. Không dấu: Khi khai báo họ và tên tiếng Anh, luôn sử dụng chữ không dấu.
  2. Không phân biệt chữ hoa - chữ thường: Có thể điền toàn bộ chữ hoa hoặc chữ thường, tùy quy định.
  3. Đúng thứ tự: Họ (Last Name) thường đứng cuối theo cách viết tiếng Anh.

Thuật ngữ khác

  • Surname at birth (Former family name): Họ khi sinh hoặc họ trước khi đổi (phổ biến ở phụ nữ lấy chồng, đổi sang họ chồng).
  • Alias: Tên khác, biệt danh hoặc nghệ danh.

DGM hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách điền họ tên trong các mẫu khai báo tiếng Anh. Hãy lưu ý những quy tắc trên để tránh nhầm lẫn trong giao dịch hoặc hồ sơ quan trọng.